Unit 3: Keeping fit Flashcards
1
Q
anxiety
A
sự lo lắng
2
Q
appetite
A
sự ngon miệng
3
Q
depression
A
sự chán nản, phiền muộn
4
Q
infection
A
sự nhiễm khuẩn
5
Q
insomnia
A
chứng mất ngủ
6
Q
therapy
A
điều trị, liệu pháp
7
Q
persistent
A
kiên trì
8
Q
prevent
A
ngăn chặn
9
Q
stimulate
A
kích thích
10
Q
lead to
A
dẫn đến
11
Q
gradually
A
dần dần
12
Q
by far
A
tính đến nay
13
Q
work off
A
giảm
14
Q
agony
A
đau đớn
15
Q
pain
A
đau đớn
16
Q
effort
A
cố gắng
17
Q
achieve
A
hoàn thành
18
Q
notion
A
khái niệm, lý thuyết
19
Q
remain
A
duy trì
20
Q
additive
A
phụ gia
21
Q
mineral
A
chất khoáng
22
Q
pill
A
thuốc viên
23
Q
authority
A
chính quyền
24
Q
staple diet
A
chế độ ăn uống chủ yếu
25
awareness
nhận thức
26
realistic
thực tế
27
convenient
thuận tiện
28
tasty
ngon
29
perhaps
có lẽ
30
pleasure
niềm vui