UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY Flashcards
1
Q
volunteer (n)
A
tình nguyện viên
2
Q
volunteer (n)
A
tình nguyện viên
3
Q
be so excited about sth
A
rất hào hứng với cái gì
4
Q
community (n)
A
cộng đồng
5
Q
boost (v)
A
thúc đẩy
6
Q
orphanage (n)
A
trại trẻ mồ côi
=> orphan (n): trẻ mồ côi
7
Q
application (n)
A
đơn xin việc
8
Q
set up
A
thành lập
9
Q
suffering (n)
A
sự đau khổ
10
Q
hardship (n)
A
sự khó khăn, gian khổ
11
Q
sense of purpose
A
mục đích rõ ràng
12
Q
provide sth for sb = provide sb with sth
A
cung cấp cái gì cho ai = cung cấp cho ai cái gì
13
Q
praise (v)
A
ca ngợi, khen ngợi
14
Q
chanting (n)
A
vịnh xướng, khấn nguyện
15
Q
psychic (n)
A
bà đồng, ông đồng