UNIT 2. HUMANS AND THE ENVIRONMENT Flashcards
adopt (v)
- làm theo
- áp dụng
- nhận nuôi
awareness (of) (n)
nhận thức về
carbon footprint (np)
dấu chân carbon (lượng khí CO2 thải ra)
raise awareness
nâng cao nhận thức
reduce your carbon footprint
giảm lượng khí CO2 thải ra
clean up the school
dọn vệ sinh trường học
adopt a greener lifestyle
áp dụng lối sống xanh hơn
set up a club
thành lập một CLB
household appliances
thiết bị gia đình
energy
năng lượng
litter
rác
eco-friendly
thân thiện với môi trường
explosion
vụ nổ
method
phương pháp
refillable
có thể làm đầy lại
raw material
nguyên liệu thô
sort
phân loại
leave sth on
không tắt, để bật
chemical (n)
hóa chất
shade
bóng mát, bóng râm
organic
hữu cơ
schedule
lịch trình
specific
theercuj thể
donation
sự quyên góp
delivery
sự phân phát, vận chuyển
estimate
ước lượng
emission
sự thải ra, khí thải
average
trung bình
atmosphere
bầu khí quyển