UNIT 2. HUMANS AND THE ENVIRONMENT Flashcards
1
Q
adopt (v)
A
- làm theo
- áp dụng
- nhận nuôi
2
Q
awareness (of) (n)
A
nhận thức về
3
Q
carbon footprint (np)
A
dấu chân carbon (lượng khí CO2 thải ra)
4
Q
raise awareness
A
nâng cao nhận thức
5
Q
reduce your carbon footprint
A
giảm lượng khí CO2 thải ra
6
Q
clean up the school
A
dọn vệ sinh trường học
7
Q
adopt a greener lifestyle
A
áp dụng lối sống xanh hơn
8
Q
set up a club
A
thành lập một CLB
9
Q
household appliances
A
thiết bị gia đình
10
Q
energy
A
năng lượng
11
Q
litter
A
rác
12
Q
eco-friendly
A
thân thiện với môi trường
13
Q
explosion
A
vụ nổ
14
Q
method
A
phương pháp
15
Q
refillable
A
có thể làm đầy lại