Unit 4: ASEAN and Viet Nam Flashcards
1
Q
apply for
A
xin việc, ứng cử
2
Q
contribution
A
sự đóng góp, cống hiến
3
Q
cultural exchange
A
sự giao thoa văn hóa
4
Q
current
A
hiện tại
5
Q
development
A
sự phát triển
6
Q
honour (v)
A
thể hiện sự kính trọng
7
Q
leadership skills
A
kĩ năng lãnh đạo
8
Q
politics
A
chính trị
9
Q
promote
A
thúc đẩy
10
Q
proposal (n)
A
lời đề xuất
11
Q
propose (v)
A
đề xuất
12
Q
qualify (v)
A
đủ tiêu chuẩn
13
Q
region
A
vùng
14
Q
represent (v)
A
đại diện, tượng trưng
15
Q
representative (n)
A
người đại diện