Unit 1: A long and healthy life Flashcards
1
Q
balanced diet
A
chế độ ăn cân bằng
2
Q
suffer from
A
chịu đựng
3
Q
examine
A
kiểm tra, khám
4
Q
treatment
A
cách điều trị
5
Q
antibiotic
A
thuốc kháng sinh
6
Q
bacteria
A
vi khuẩn
7
Q
fitness
A
sự khỏe khoắn
8
Q
food poisoning
A
ngộ độc thức ăn
9
Q
germ
A
vi trùng
10
Q
illness
A
sự ốm đau
11
Q
infection
A
sự lây nhiễm
12
Q
life expectancy
A
tuổi thọ
13
Q
nutrient
A
chất dinh dưỡng
14
Q
organism
A
sinh vật
15
Q
properly
A
điều độ