Unit 2: Taste Flashcards
contemporary
đương đại
retro
cổ điển
mainstream
thời thượng
conservative
bảo tồn, bảo thủ
a retro design
a functional design
collocation
a classic haircut
collocation
retro fashion
conservative fashion
collocation
a classic car
a unique car
collocation
a classic film
a contemporary film
collocation
an over the top outfit
collocation
**trang phục hàng đầu
performing arts
a stand-up comedian, an opera, a ballet, a stage play
fashion
a catwalk model, a designer label, a high street trend, a fashion designer
literature
a best-selling paperback, a classic novel, a historical biography, a collection of poetry
** một cuốn sách bìa mềm bán chạy nhất, một cuốn tiểu thuyết cổ điển, một tiểu sử lịch sử, một tập thơ
new media
e-reader, a podcast, an internet blog, a social networking site
visual arts
an oil portrait, a watercolour landscape, a sculpture, an abstract painting
** một bức chân dung sơn dầu, phong cảnh màu nước, một tác phẩm điêu khắc, một bức tranh trừu tượng
film
a new release, a blockbuster, an art-house movie, a foreign language film
- một bản phát hành mới, một bộ phim bom tấn, một bộ phim nghệ thuật, một bộ phim nói tiếng nước ngoài
traditional media
a broadsheet newspaper, a tabloid, a current affairs programme, a weekly magazine
- một tờ báo rộng, một tờ báo lá cải, một chương trình thời sự, một tạp chí hàng tuần
music
a top ten hit, choral music, an orchestral piece, a cover version
** một bản hit hàng đầu, nhạc hợp xướng, một bản hòa tấu, một bản cover
architecture
high-rise apartments, a high-tech skyscraper, a building of historical interest, a slum
** căn hộ cao tầng, một tòa nhà chọc trời công nghệ cao, một tòa nhà lịch sử, một khu ổ chuột
I’m not keen on….