UNIT 2: School life Flashcards
1
Q
primary (adj)
A
tiểu học
2
Q
kindergarten (n)
A
mẫu giáo
3
Q
secondary (adj)
A
trung học cơ sở
4
Q
mathematics (n)
A
toán học
5
Q
engineering (n)
A
nghành kĩ sư
6
Q
subject (n)
A
môn học
7
Q
A