UNIT 1: Language learning Flashcards
1
Q
skill (n)
A
kĩ năng
2
Q
follow (v)
A
theo đuổi
3
Q
culture (n)
A
văn hoá
4
Q
abroad (adv)
A
ở nước ngoài
5
Q
language (n)
A
ngôn ngữ
6
Q
shy (adj)
A
nhút nhát
7
Q
foreigner (n)
A
người nước ngoài
8
Q
understand (v)
A
hiểu
9
Q
confident (adj)
A
tự tin
10
Q
improve (v)
A
cải thiện
11
Q
progress (n)
A
tiến bộ
12
Q
communicate (v)
A
giao tiếp
13
Q
vocabulary (n)
A
từ vựng
14
Q
speaker (n)
A
người nói
15
Q
certificate (n)
A
giấy chứng nhận, chứng chỉ
16
Q
course (n)
A
khoá học
17
Q
original (adj)
A
nguyên bản
18
Q
visitor (n)
A
khách tham quan
19
Q
idea (n)
A
ý tưởng
20
Q
conversation (n)
A
cuộc trò chuyện
21
Q
topic (n)
A
chủ đề
22
Q
difficulty (n)
A
khó khăn
23
Q
beginner (n)
A
người mới học
24
Q
scared (adj)
A
sợ hãi