Unit 2: Life in the Countryside Flashcards
1
Q
Beehive (n)
A
Tổ ong
2
Q
Cattle (n)
A
Gia súc
3
Q
Crop (n)
A
Vụ mùa
4
Q
Dairy product (n)
A
Sản phẩm từ sữa
5
Q
Densely (adv)
A
Dày đặc
6
Q
Disturbing (a)
A
Gây khó chịu
7
Q
Earthen (a)
A
Bằng đất nung
8
Q
Envious (a)
A
Ghen tị
9
Q
Harvest (n)
A
Vụ thu hoạch
10
Q
Hay (n)
A
Cỏ khô
11
Q
Herd (v)
A
Chăn, dắt
12
Q
Inconvenient (a)
A
Bất tiện
13
Q
Kite (n)
A
Con diều
14
Q
Load (v)
A
Chất lên, chở
15
Q
Nomadic (a)
A
Thuộc về du mục