Unit 1: LEISURE ACTIVITIES Flashcards
1
Q
Addicted (a)
/ə’diktid/
A
Nghiện (thích cái gì)
2
Q
Adore(v)
/ə’do:r/
A
Yêu thích, mê thích
3
Q
Community centre
/kəˈmjuːnəti ‘sentər/
A
Trung tâm văn hóa cộng đồng
4
Q
Craft(n)
/kra:ft/
A
Đồ thủ công
5
Q
DIY
/di: ai wai/
A
Đồ tự làm, tự sửa
6
Q
Hang out
/hæŋ aut/
A
Đi chơi với bạn bè
7
Q
Leisure (n)
/ˈleʒə(r)/
A
Giải trí
8
Q
Mind (v)
/maind/
A
Chú ý, để ý
9
Q
Rely on
/ri’lai on/
A
Tin tưởng, tin cậy
10
Q
Savings (n)
/seivi ŋ z/
A
Tiền tiết kiệm
11
Q
Socialise (v)
/’s əuʃəlaɪz/
A
Giao tiếp để
tạo mối quan
hệ
12
Q
Stranger (n)
/ˈstreɪndʒə(r)/
A
Người lạ
13
Q
Surf (v)
/sɜːf/
A
Lướt
14
Q
Trick (n)
/trik/
A
Mẹo
15
Q
Virtual (a)
/ˈvɜːtʃuəl/
A
ảo (chỉ có ở
trên mạng)