Unit 2: Clothing Flashcards
1
Q
alternative
A
(a/n) khác/ sự lựa chọn
2
Q
clothing
A
(n) quần á, y phục: clothes
3
Q
convenient
A
(a) tiện lợi # inconvenient
4
Q
cross
A
(n) dấu chữ thập
5
Q
design
designer
A
(v,n) thiết kế, kiểu dáng thiết kế
(n) nhà thiết kế
6
Q
A