Unit 1: A visit from a pen pal Flashcards
foreign
foreigner
(adj) thuộc về nước ngoài
(n) người nước ngoài
during
(prep) trong lúc, trong tg
pen pal
(n) bạn qua thư (chưa gặp mặt)
Temple of Literature
(n) văn miếu
abroad
(adv) ở, tới nước ngoài
anyway
(adv) dù sao chăng nữa
atmosphere
(n) không khí (đen và bóng), khí quyển
beauty
beautiful
beautify
beautifully
(n) sắc đẹp, vẻ đẹp
(adj) đẹp
(v) làm đẹp, ô điểm
(adv) một cách xinh đẹp
correspond
correspondence
correspondent
(v) trao đổi thư từ
(n) thư từ
(n) người trao đổi
depend
dependent (on) # independent
dependence # independence
(v) phụ thuộc
(adj) phụ thuộc # độc lập
(n) sự phụ thuộc # sự độc lập
friendliness
friendly
friendship
friend
friendless
(n) sự thân thiện
(a) thân thiện
(n) tình bn
(n) bb
(a) k có bn
impress
impression
impressive (on)
(v) gây/để lại ấn tượng
(n) ấn tượng
(a) có ấn tượng
keep/stay in touch
be out of touch with sb
(v) giữ liên lạc
mất liên lạc
Malaysian
Bahasa Malaysia
(adj) thuộc về Mã Lai
(n) tiếng Mã Lai
mausoleum
(n) lăng mộ
modern
modernize
modernization
modernly
(adj) hiện đại
(v) hiện đại hóa
(n) sự hiện đại hóa
(adv) một cách hiện đại
mosque
(n) đền thờ (Hồi giáo)
past
(adv) qua (walk/run past)
primary school
(n) trường tiểu học
peaceful
(adj) thanh bình
pray
(v) cầu nguyện
recreation
recreational
(n) sự giải trí, nghỉ ngơi
(a)
worship
(n,v) sự thờ phụng, thờ phụng
beach
(n) bãi biển
capital
(n) thủ đô: capital city
especially
(adv) đặc biệt là, nhất là
industrial
industry
industrially
industrialize
(adj) thuộc về cn
(n) công nghiệp
(adv) về mặt cn
(v) công nghiệp hóa
pleased
please
pleasant
pleasure
(adj) hài lòng
(v) làm hài lòng
(adj) dễ chịu # unpleasant
(n) điều thú vị, niềm vui thích
stay
(n,v) ở lại, việc ở lại
catch (caught) a bus
(v) take a bus: đón xe buýt
close
(adj) near