Unit 1: A visit from a pen pal Flashcards

1
Q

foreign
foreigner

A

(adj) thuộc về nước ngoài
(n) người nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

during

A

(prep) trong lúc, trong tg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pen pal

A

(n) bạn qua thư (chưa gặp mặt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Temple of Literature

A

(n) văn miếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

abroad

A

(adv) ở, tới nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

anyway

A

(adv) dù sao chăng nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

atmosphere

A

(n) không khí (đen và bóng), khí quyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

beauty
beautiful
beautify
beautifully

A

(n) sắc đẹp, vẻ đẹp
(adj) đẹp
(v) làm đẹp, ô điểm
(adv) một cách xinh đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

correspond
correspondence
correspondent

A

(v) trao đổi thư từ
(n) thư từ
(n) người trao đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

depend
dependent (on) # independent
dependence # independence

A

(v) phụ thuộc
(adj) phụ thuộc # độc lập
(n) sự phụ thuộc # sự độc lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

friendliness
friendly
friendship
friend
friendless

A

(n) sự thân thiện
(a) thân thiện
(n) tình bn
(n) bb
(a) k có bn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

impress
impression
impressive (on)

A

(v) gây/để lại ấn tượng
(n) ấn tượng
(a) có ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

keep/stay in touch
be out of touch with sb

A

(v) giữ liên lạc
mất liên lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Malaysian
Bahasa Malaysia

A

(adj) thuộc về Mã Lai
(n) tiếng Mã Lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

mausoleum

A

(n) lăng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

modern
modernize
modernization
modernly

A

(adj) hiện đại
(v) hiện đại hóa
(n) sự hiện đại hóa
(adv) một cách hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

mosque

A

(n) đền thờ (Hồi giáo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

past

A

(adv) qua (walk/run past)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

primary school

A

(n) trường tiểu học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

peaceful

A

(adj) thanh bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

pray

A

(v) cầu nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

recreation
recreational

A

(n) sự giải trí, nghỉ ngơi
(a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

worship

A

(n,v) sự thờ phụng, thờ phụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

beach

A

(n) bãi biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

capital

A

(n) thủ đô: capital city

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

especially

A

(adv) đặc biệt là, nhất là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

industrial
industry
industrially
industrialize

A

(adj) thuộc về cn
(n) công nghiệp
(adv) về mặt cn
(v) công nghiệp hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

pleased
please
pleasant
pleasure

A

(adj) hài lòng
(v) làm hài lòng
(adj) dễ chịu # unpleasant
(n) điều thú vị, niềm vui thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

stay

A

(n,v) ở lại, việc ở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

catch (caught) a bus

A

(v) take a bus: đón xe buýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

close

A

(adj) near

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

downtown

A

(n,adj) khu mua bán, kinh doanh

33
Q

exactly

A

(adv) chính xác

34
Q

go through

A

(v) đi xuyên qua

35
Q

pluck flowers

A

(v) hái hoa

36
Q

pond

A

(n) ao (nước)

37
Q

sign

A

(n) bảng chỉ dẫn

38
Q

walk on the grass

A

(v) đi trên cỏ

39
Q

association

A

(n) organization: tổ chức

40
Q

Asian
Asia

A

(adj) thuộc Châu Á
(n) Châu Á

41
Q

Buddhism
Buddist

A

(n) đạo Phật
(n, adj) tín đồ đạo Phật, thuộc Phật giáo

42
Q

climate

A

(n) khí hậu

43
Q

compulsory
compel
compulsion

A

(adj) mang tính bắt buộc # optional
(v) bắt buộc
(n) sự ép buộc

44
Q

comprise

A

(v) bao gồm, gồm có: consist of

45
Q

currency
unit of currency

A

(n) tiền tệ
(n) đơn vị tiền tệ

46
Q

secondary school

A

(n) trường cấp hai

47
Q

divide (into)
divison

A

(v) chia
(n) sự phân chia

48
Q

Hinduism

A

(n) Ấn độ giáo

49
Q

Islam
Islamic
Islamist

A

(n) Hồi giáo
(a) thuộc về đạo Hồi
(n) tín đồ đạo Hồi

50
Q

instruct
instruction

A

(v) hướng dẫn
(n) sự hướng dẫn

51
Q

in addition (to)
add
addition
additional
additionally
add A to B

A

(exp) thêm vào
(v) thêm vào
(n) sự thêm vào
(a) thêm vào
(adv) ngoài ra
thêm A vào B

52
Q

nation
National
nationwide = nationally
nationality

A

(n) quốc gia
(a) thuộc quốc gia
(a,adv) toàn quốc
(n) quốc tịch

53
Q

office
official
officially

A

(n) văn phòng
(a) chính thức
(adv) một cách chính thức

54
Q

population
populate

A

(n) dân số
(v) sinh sống

55
Q

primary

A

(a) ban đâu, cơ bản

56
Q

region

A

(n) miền, khu vực

57
Q

religion
religious
religiously

A

(n) tôn giáo
(a) thuộc tôn giáo/ sùng đạo
(a) một cách sùng đạo

58
Q

separate
separate
separation

A

(v) chia cách, chia ly
(a) chia cách
(n) sự chia cách

59
Q

simply
simple

A

(adv) 1 cách đơn giản
(a) đơn giản

60
Q

Tamil

A

(n) tiếng Ta-min (Nam Ấn Độ và Sri Lanca)

61
Q

tropical
tropic

A

(a) thuộc nhiệt đới
(n) vùng nhiết đới

62
Q

wide
widen
widely

A

(a) rộng
(v) mở rộng
(adv) một cách rộng rãi

63
Q

disappoint
disappointing
disappointed
disappointingly

A

(v) làm thất vọng/ chán ngán
(a) làm thất vọng
(a) thất vọng
(adv) chán thật

64
Q

interest
interesting
interested
interestingly

A

(v) làm cho quan tâm/ chú ý
(a) làm quan tâm
(a) quan tâm đến
(adv) thú vị, hấp dẫn

65
Q

place

A

(n) nơi chốn, chỗ

66
Q

try

A

(v) thử (thức ăn)

67
Q

relative

A

(n) bà con, họ hàng

68
Q

mention

A

(n,v) đề cập

69
Q

outline

A

(n,v) dàn bài, lập dàn bài

70
Q

concert

A

(n) buổi hòa nhạc

71
Q

farewell party

A

(n) cuộc liên hoan chia tay

72
Q

ghost

A

(n) con ma

73
Q

hold

A

(v) tổ chức: celebrate

74
Q

monster

A

(n) con quái vật

75
Q

situation

A

(n) hoàn chảnh, tình huống

76
Q

vs (versus)

A

(prep) đấu với

77
Q

differ
difference
different
differently

A

(v) làm cho khác biệt
(n) sự khác biệt
(a) khác biệt
(adv) một cách khác biệt

78
Q

enjoy + V_ing
enjoyable
enjoyably
enjoyment

A

(v) thích
(a) thích thú
(adv) một cách thích thứ
(n) sự thích thú

79
Q

inform
information
informative

A

(v) thông báo đến ai đó/ cái gì
(n) thông tin
(a) có nhiều thông tin