Unit 2 Flashcards
1
Q
brush teeth
A
Đánh răng
2
Q
Always
A
Luôn luôn
3
Q
Breakfast
A
Bữa sáng
3
Q
Badminton
A
Cầu lông
4
Q
Get up
A
Thức dậy
5
Q
Early
A
Sớm
6
Q
Fishing
A
Câu cá
7
Q
Cook
A
Nấu ăn
8
Q
Dinner
A
Bữa tối
9
Q
Everyday
A
Mỗi ngày
10
Q
Camping
A
Cắm trại
11
Q
Busy
A
Bận rộn
12
Q
Classmate
A
Bạn học
12
Q
Go to bed
A
Đi ngủ
13
Q
Do exercise
A
Tập thể dục
14
Q
Homework
A
Bài tập về nhà
15
Q
Go shopping
A
Đi mua sắm
16
Q
Go to school
A
Đi học
17
Q
Play football
A
Chơi đá bóng
18
Q
Library
A
Thư viện
19
Q
Lunch
A
Bữa trưa
20
Q
Swimming
A
Bơi
21
Q
Ride a bicycle
A
Đi xe đạp