Unit 1 Flashcards
1
Q
Address
A
Địa chỉ
2
Q
Big
A
To
3
Q
Beautiful
A
Đẹp
4
Q
Building
A
Tòa nhà
5
Q
Busy
A
Bận rộn
6
Q
Countryside
A
Nông thôn
7
Q
Crowded
A
Đông đúc
8
Q
District
A
Huyện, quận
9
Q
Far
A
Xa
10
Q
Field
A
Cánh đồng
11
Q
Flat
A
Căn hộ
11
Q
From
A
Đến từ
12
Q
Lane
A
Ngõ, làn đường
13
Q
Hometown
A
Quê hương
14
Q
Large
A
Rộng
15
Q
Live
A
Sống
16
Q
Mountain
A
Núi
17
Q
Pupil
A
Học sinh
17
Q
Noisy
A
Ồn ào
18
Q
Pretty
A
Xinh xắn
19
Q
Quiet
A
Yên lặng
20
Q
Street
A
Con đường
21
Q
Village
A
Làng
22
Q
Where
A
Ở đâu?