unit 11 Flashcards
1
Q
competitive
/kəmˈpedədiv/
A
cạnh tranh
2
Q
tin
/tin/
A
thiếc
3
Q
draw
/drô/
A
vẽ tranh
4
Q
diary
/ˈdī(ə)rē/
A
nhật ký
5
Q
novel
/ˈnävəl/
A
cuốn tiểu thuyết
6
Q
available
/əˈvāləb(ə)l/
A
có sẵn
7
Q
including
/inˈklo͞odiNG/
A
kể cả
8
Q
captain
/ˈkaptən/
A
đội trưởng
9
Q
presenter
/prəˈzen(t)ər/
A
người thuyết trình
10
Q
sailor
/ˈsālər/
A
thủy thủ
11
Q
architecture
/ˈärkəˌtek(t)SHər/
A
ngành kiến trúc
12
Q
tomb
/to͞om/
A
lăng mộ
13
Q
peroid
/ˈpirēəd/
A
giai đoạn
14
Q
soldier
/ˈsōljər/
A
lính
15
Q
pot
/pät/
A
cái nồi