unit 10 Flashcards
1
Q
basket
/baskət/
this man and and his family make these baskets
A
cái rổ
2
Q
successful
/səkˈsesfəl/
he is a successful person at work
A
thành công
3
Q
product
/ˈprädəkt/
A
sản phẩm
4
Q
advert
/adˌvərt/
A
quảng cáo
5
Q
recognize
/ˈrekəɡˌnīz/
A
nhận ra
6
Q
customer
/ˈkəstəmər/
A
khách hàng
7
Q
complicated
/ˈkämpləˌkādəd/
A
phức tạp
8
Q
traditional
/trəˈdiSH(ə)n(ə)l/
A
truyền thông
9
Q
stuff
/stəf/
A
đồ đạc
10
Q
opinion
/əˈpinyən/
A
ý kiến
11
Q
fact
/fakt/
A
thực tế
12
Q
social
/ˈsōSHəl/
A
xã hội
13
Q
business
/ˈbiznəs/
A
kinh doanh
14
Q
visualize
/ˈviZH(o͞o)əˌlīz/
A
hình dung
15
Q
correct
/kəˈrekt/
A
chính xác