Unit 11 Flashcards
1
Q
advert
A
quảng cáo (viết tắt)
2
Q
card
A
thẻ
3
Q
communicate
A
giao tiếp
4
Q
postcard
A
bưu thiếp
5
Q
presentation
A
bài thuyết trình
6
Q
archaeologist
A
nhà khảo cổ học
7
Q
collector
A
người sưu tầm
8
Q
pot
A
nồi
9
Q
robber
A
cướp
10
Q
soldier
A
lính
11
Q
statue
A
bức tượng
12
Q
tomb
A
mộ
13
Q
fridge
A
tủ lạnh
14
Q
curious
A
tò mò
15
Q
disappointed
A
thất vọng