Unit 10 Flashcards
1
Q
recognize
A
nhìn nhận
2
Q
advertisement
A
quảng cáo
3
Q
product
A
sản phẩm
4
Q
furniture
A
nội thất
5
Q
user-friendly
A
thân thiện với người dùng
6
Q
stuff
A
đồ đạc
7
Q
minimalism
A
chủ nghĩa tối giản
8
Q
hobbies
A
sở thích
9
Q
explain
A
giải thích
10
Q
practical
A
thực dụng
11
Q
unnecessary
A
không cần thiết
12
Q
balance
A
thăng bằng
13
Q
terbines
A
tua bin
14
Q
paid off
A
trả hết
15
Q
ton
A
tấn