UNIT 1 Flashcards
1
Q
Accessible(adj)
A
Dễ tiếp cận
2
Q
admire (v)
A
Ngưỡng mộ
3
Q
Surgeon (n)
A
Bác sĩ phẫu thuật
4
Q
Resistance war (n)
A
Cuộc kháng chiến
5
Q
Diary (n)
A
Nhật kí
6
Q
Field hospital (n)
A
Bệnh viện giã chiến
7
Q
Account (n)
A
Câu chuyện
8
Q
Experience (n)
A
Trải nghiệm
9
Q
Duty (n)
A
Nhiệm vụ
10
Q
Devote to
A
Cống hiến cho
11
Q
Youth (n)
A
Tuổi trẻ
12
Q
Attend (v)
A
Theo học,tham dự
13
Q
Chillhood (n)
A
Tuổi thơ ấu
14
Q
Marriage (n)
A
Cuộc hôn nhân
15
Q
impressive (adj)
A
ấn tượng