Từ Vựng Tiếng Anh Flashcards
1
Q
Accept
A
Chấp nhận
2
Q
Compete
A
Cạnh tranh
3
Q
Contaminate
A
Làm ôm nhiễm
4
Q
Convenience
A
Sự tiện lợi
5
Q
Decompose
A
Phân huỷ
6
Q
Eco-friendly
A
Thân thiện với môi trường
7
Q
Facilities
A
Cơ sở vật chất
8
Q
Hamful
A
Có hại
9
Q
Judge
A
Quan toà/phán xét
10
Q
Notice (n)
A
Sự chú ý
11
Q
Landfill (n)
A
Hố chôn rác
12
Q
Package (n)
A
Bưu kiện
13
Q
Properly (adv)
A
Một cách chắc chắn
14
Q
Refill (n)
A
Làm đầy
15
Q
Release (n)
A
Sự thải