U2 Flashcards

1
Q

Associate with

A

Liên kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Industrialize

A

Công nghiệp hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Expansion

A

Sự mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Devastation
Devastate

A

Sự tàn phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Account for

A

Chiếm %

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Output

A

Sản lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Advancement

A

Sự tiên tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Pioneer

A

Sự tiên phong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Automotive

A

Thuộc moto

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Breakthrough

A

Sự đột phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Original

A

Nguyên bản, sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Revolutionary

A

Mang tính cách mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Portable

A

Nhỏ gọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Release

A

Phát hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Be credited with

A

Được cho là vinh danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Domestic

A

Nội địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Aggresive

A

Hung hăng, quyết liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Mass market

A

Thị trường đại chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Mass produce hybrid car

A

Xe lai được sx hàng loạt

20
Q

Zero emission car

A

Xe không khí thải

21
Q

Ultimate solution

A

Giải pháp tối ưu

22
Q

Sustainable mobility

A

Tính di động bền vững

23
Q

World-beating product

A

Sản phẩm mang tầm quốc tế

24
Q

In the realm of

A

Trong lĩnh vực

25
Q

Consensus with

A

Sự nhất trí

26
Q

Prick your finger

A

Châm…

27
Q

Sensor

A

Thiết bị cảm biến

28
Q

Patch

A

Mảnh miếng

29
Q

A remote monitor

A

Bộ điều khiển từ xa

30
Q

Palm

A

Lòng bàn tay

31
Q

Prototype

A

Nguyên mẫu

32
Q

Handy

A

Tiện lợi, tiện dụng

33
Q

Assemble
Assembly line
Assembly process

A

Lắp ráp

34
Q

Component

A

Thành phần, bộ phận

35
Q

Reaction

A

Phản ứng

36
Q

Initially

A

Lúc đầu, ban đầu

37
Q

Irritated
Vần 1

A

Bực mình

38
Q

Dominate

A

Thống trị, lấn át

39
Q

Agenda

A

Chương trình họp

40
Q

Keep sb informed about/of

A

Thông báo cho ai biết

41
Q

Take over

A

Thâu tóm, tiếp quản

42
Q

Potential

A

Tiềm năng

43
Q

Apperciate

A

Cảm kích đánh giá cao

44
Q

As ussal

A

Như thường lệ

45
Q

To be concerned about

A

Quan tâm, lo lắng về