U2 Flashcards
1
Q
Associate with
A
Liên kết
2
Q
Industrialize
A
Công nghiệp hóa
3
Q
Expansion
A
Sự mở rộng
4
Q
Devastation
Devastate
A
Sự tàn phá
5
Q
Account for
A
Chiếm %
6
Q
Output
A
Sản lượng
7
Q
Advancement
A
Sự tiên tiến
8
Q
Pioneer
A
Sự tiên phong
9
Q
Automotive
A
Thuộc moto
10
Q
Breakthrough
A
Sự đột phá
11
Q
Original
A
Nguyên bản, sáng tạo
12
Q
Revolutionary
A
Mang tính cách mạng
13
Q
Portable
A
Nhỏ gọn
14
Q
Release
A
Phát hành
15
Q
Be credited with
A
Được cho là vinh danh
16
Q
Domestic
A
Nội địa
17
Q
Aggresive
A
Hung hăng, quyết liệt
18
Q
Mass market
A
Thị trường đại chúng