PRACTICE Flashcards
1
Q
Attribute
A
Thuộc tính, đặc điểm
2
Q
Aggressive
A
Hung hăng, quyết liệt
3
Q
Sustainable
A
Bền vững
4
Q
Consensus with
A
Sự nhất trí
5
Q
Prototype
A
Nguyên mẫu
6
Q
Potential
A
Tiềm năng
7
Q
Sensor
A
Thiết bị cảm biến
8
Q
Dominate
A
Thống trị lấn át
9
Q
Advancement
A
Sự tiên tiến
10
Q
Component
A
Thành phần, bộ phần
11
Q
Handy
A
Tiện lợi, tiện dụng
12
Q
Release
A
Phát hành
13
Q
Perspective
A
Quan điểm, góc nhìn
14
Q
Evolve
A
Tiến triển, tiến hóa
15
Q
Integrate
A
Tích hợp