TU VUNG Flashcards
1
Q
process
A
(v): trong quá trình, xử lý
2
Q
muffler
A
(n): bộ giảm thanh
3
Q
dozens
A
(n): hàng tá
4
Q
enforce
A
áp dụng, thi hành
5
Q
portfolio
A
(n): danh mục đầu tư
6
Q
work sample
A
(n.phr): Mẫu làm việc
7
Q
stem
A
(n): thân cây
8
Q
roots
A
(n): rễ
9
Q
registration table
A
(n.phr): bàn đăng ký
10
Q
name tag
A
(n.phr): thẻ tên
11
Q
extended
A
(adj): mở rộng, kéo dài
12
Q
engine repairs
A
(n.phr): sửa chữa động cơ
13
Q
absolute
A
tuyệt đối
14
Q
undefeated
A
chưa bị đánh bại
15
Q
collection
A
(n): bộ sưu tập
16
Q
deservedly
A
xứng đáng
17
Q
sincerely
A
chân thành
18
Q
patronage
A
(n): sự ủng hộ, sự bảo trợ
19
Q
fragile
A
(adj): dễ vỡ, mong manh
20
Q
until
A
cho đến khi
21
Q
behind
A
(prep): phía sau
22
Q
gather
A
tụ họp
23
Q
orientation
A
(n): sự hướng dẫn, sự làm quen, buổi định hướng
24
Q
politely
A
một cách lịch sự (trạng từ)
25
polite
lịch sự (tính từ)
26
politeness
sự lịch sự (danh từ)
27
approach
(v): tiếp cận
28
receptionist
(n): lễ tân
29
claim
(v): tuyên bố
30
corporate logo
(n.phr): logo doanh nghiệp
31
alongside
cùng với
32
tax
(n): thuế
33
tended
chăm sóc
34
maintained
duy trì
35
expected
dự kiến
36
standard operating procedures
(n.phr): các quy trình hoạt động tiêu chuẩn
37
handbook
(n): cẩm nang
38
ambitiously
một cách tham vọng (trạng từ)
39
ambition
sự tham vọng (danh từ)
40
embark on
(v): bắt đầu, khởi đầu
41
expansion
(n): sự mở rộng, phát triển
42
profoundly
sâu sắc
43
overly
quá mức
44
intensely
một cách mãnh liệt
45
collaboration
(n): sự hợp tác
46
top-quality
(adj): chất lượng cao nhất
47
reentry
sự tái nhập, tham gia lại
48
duplication
sự sao chép, sao lại
49
permission
sự cho phép
50
turnover
doanh số
51
bidder
(n): người thầu
52
relocate
(v): di dời, dời đi
53
opposite
đối diện
54
serve under
phục vụ dưới sự hướng dẫn của ai đó
55
Possibly
có thể, có khả năng
56
surge
(n): sự tăng đột ngột
57
alternate
(adj) xen kẽ, luân phiên
58
senior manager
(n.phr) quản lý cấp cao
59
owner
danh từ mang nghĩa “chủ sở hữu”
60
specialize
(v) chuyên. Đi cùng giới từ “in” với nghĩa “chuyên về”
61
toward
giới từ (về, hướng về), có thể đi cùng động từ “guide”
62
along
giới từ (dọc theo, cùng với)
63
on your behalf
(phrase) thay mặt, đại diện
64
hard-earned money
(adj-n) tiền vất vả kiếm được
65
supplemental
(adj) bổ sung, thêm vào
66
playful
(adj) tinh nghịch
67
consulting
tham khảo ý kiến, tham vấn
68
prescribing
ra lệnh, kê đơn
69
listing
lập danh sách, liệt kê
70
segment
(n) khúc, đoạn, phần
71
After all
Suy cho cùng
72
By the way
Nhân tiện
73
In the meantime
Trong lúc đó
74
On the other hand
Mặc khác, ngược lại
75
eventful
(adj): có nhiều sự kiện quan trọng
76
profitable
(adj) sinh lợi, mang lại nhiều lợi nhuận
77
in response to
(phrase) phản hồi
78
clinic
(n) phòng khám
79
mission
(n) nhiệm vụ, sứ mệnh
80
vending machine
(n. phr) máy bán hàng tự động
81
stock
(v) cung cấp (hàng hóa)
82
wellness
(n) sức khỏe, sự khỏe mạnh
83
Setting
(n): bối cảnh, môi trường
84
Consultation
(n): sự tham vấn, tư vấn
85
Infrequently
(adv): hiếm khi, không thường xuyên
86
Urgent
(adj): khẩn cấp, gấp gáp
87
Account
(n): tài khoản, khách hàng
88
Building Permit
(n): giấy phép xây dựng
89
Contractor
(n): nhà thầu, người ký hợp đồng
90
Processing time
(n): thời gian xử lý
91
Operating costs
(n): chi phí hoạt động
92
Luncheon
(n): bữa ăn trưa
93
Dietary restrictions
n): hạn chế ăn uống
94
Entitle
(v): cho quyền, cho phép
95
Boarding
(n): việc lên tàu, máy bay
96
Design proposal
(n): đề xuất thiết kế
97
Office supply store
(n): cửa hàng văn phòng phẩm
98
Take advantage of
(v): tận dụng, lợi dụng
99
Set up
(v): sắp xếp, thiết lập
100
Foresight
(n): tầm nhìn, sự nhìn xa trông rộng
101
Viability
(n): khả năng tồn tại, khả năng thành công
102
Bankruptcy
(n): phá sản, vỡ nợ
103
Gratifying
(adj): làm hài lòng, làm vừa ý
104
Shareholders
(n): cổ đông, người nắm giữ cổ phần
105
Reliable
(adj): đáng tin cậy, ổn định
106
Referral
(n): sự giới thiệu, sự giới thiệu người khác
107
Credit
(n): tiền thưởng, tiền khuyến mãi
108
Unique
(adj): độc nhất, duy nhất
109
Ingredient
(n): thành phần, nguyên liệu của một món ăn, một sản phẩm
110
Adapt
(v): thích nghi, điều chỉnh, sửa đổi cho phù hợp
111
Estimate
(n): ước tính, ước lượng, báo giá.
112
Forward
(v): chuyển tiếp, gửi lại.
113
Appointment
(n): cuộc hẹn, lịch hẹn
114
Prioritize
v): ưu tiên, xếp thứ tự ưu tiên
115
Viable
(adj): khả thi, có thể thực hiện được.
116
Unless
(conj): trừ khi, nếu không.
117
Anticipation
(n): sự dự đoán, sự dự báo.
118
Bulky
(adj): to lớn, cồng kềnh.
119
Push
(v): đẩy lùi, hoãn lại.
120
Takeaways
(n): điểm chính, thông tin quan trọng
121
Brainstorm
(v): động não, suy nghĩ
122
Rolled out
(v): triển kha
123
Clunky
(adj): cồng kềnh, không tiện lợi
124
Anticipates
(v): dự đoán, kỳ vọng
125
Nonfiction
(n): sách phi hư cấu
126
Circulation desk
(n): quầy mượn sách
127
Lengthy
(adj): dài, kéo dài
128
Revive
(v): làm sống lại, phục hồi
129
Accommodate
(v): đáp ứng, thỏa mãn
130
Cancellations
(n): việc hủy bỏ
131
Customisation
(n): sự tùy chỉnh
132
Disposable
(adj): dùng một lần