1.2 Flashcards
consulting
tham khảo ý kiến, tham vấn
prescribing
ra lệnh, kê đơn
listing
lập danh sách, liệt kê
segment
(n) khúc, đoạn, phần
After all
Suy cho cùng
By the way
Nhân tiện
In the meantime
Trong lúc đó
On the other hand
Mặc khác, ngược lại
eventful
(adj): có nhiều sự kiện quan trọng
profitable
(adj) sinh lợi, mang lại nhiều lợi nhuận
in response to
(phrase) phản hồi
clinic
(n) phòng khám
mission
(n) nhiệm vụ, sứ mệnh
vending machine
(n. phr) máy bán hàng tự động
stock
(v) cung cấp (hàng hóa)
wellness
(n) sức khỏe, sự khỏe mạnh
Setting
(n): bối cảnh, môi trường
Consultation
(n): sự tham vấn, tư vấn
Infrequently
(adv): hiếm khi, không thường xuyên
Urgent
(adj): khẩn cấp, gấp gáp
Account
(n): tài khoản, khách hàng
Building Permit
(n): giấy phép xây dựng
Contractor
(n): nhà thầu, người ký hợp đồng
Processing time
(n): thời gian xử lý
Operating costs
(n): chi phí hoạt động
Luncheon
(n): bữa ăn trưa
Dietary restrictions
n): hạn chế ăn uống
Entitle
(v): cho quyền, cho phép
Boarding
(n): việc lên tàu, máy bay
Design proposal
(n): đề xuất thiết kế
Office supply store
(n): cửa hàng văn phòng phẩm
Take advantage of
(v): tận dụng, lợi dụng
Set up
(v): sắp xếp, thiết lập
Foresight
(n): tầm nhìn, sự nhìn xa trông rộng
Viability
(n): khả năng tồn tại, khả năng thành công
Bankruptcy
(n): phá sản, vỡ nợ
Gratifying
(adj): làm hài lòng, làm vừa ý
Shareholders
(n): cổ đông, người nắm giữ cổ phần
Reliable
(adj): đáng tin cậy, ổn định
Referral
(n): sự giới thiệu, sự giới thiệu người khác
Credit
(n): tiền thưởng, tiền khuyến mãi
Unique
(adj): độc nhất, duy nhất
Ingredient
(n): thành phần, nguyên liệu của một món ăn, một sản phẩm
Adapt
(v): thích nghi, điều chỉnh, sửa đổi cho phù hợp
Estimate
(n): ước tính, ước lượng, báo giá.
Forward
(v): chuyển tiếp, gửi lại.
Appointment
(n): cuộc hẹn, lịch hẹn
Prioritize
v): ưu tiên, xếp thứ tự ưu tiên
Viable
(adj): khả thi, có thể thực hiện được.
Unless
(conj): trừ khi, nếu không.
Anticipation
(n): sự dự đoán, sự dự báo.
Bulky
(adj): to lớn, cồng kềnh.
Push
(v): đẩy lùi, hoãn lại.
Takeaways
(n): điểm chính, thông tin quan trọng
Brainstorm
(v): động não, suy nghĩ
Rolled out
(v): triển kha
Clunky
(adj): cồng kềnh, không tiện lợi
Anticipates
(v): dự đoán, kỳ vọng
Nonfiction
(n): sách phi hư cấu
Circulation desk
(n): quầy mượn sách
Lengthy
(adj): dài, kéo dài
Revive
(v): làm sống lại, phục hồi
Accommodate
(v): đáp ứng, thỏa mãn
Cancellations
(n): việc hủy bỏ
Customisation
(n): sự tùy chỉnh
Disposable
(adj): dùng một lần