Travel chinese Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

甘南

A

Cam Nam Gānnán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

珠海

A

Chu Hải Zhūhǎi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

故宫

A

Cố Cung Gùgōng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

布达拉宫

A

Cung Điện Potala Lāsà bùdálā gōng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

九寨沟

A

Cửu Trại Câu Jiǔzhàigōu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

大连

A

Đại Liên Dàlián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

三峡

A

Đập Tam Hiệp Sānxiá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

颐和园

A

Di Hòa Viên Yíhéyuán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

杭州

A

Hàng Châu Hángzhōu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

青海湖

A

Hồ Thanh Hải Qīnghǎi Hú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

黄山

A

Hoàng Sơn Huáng Shān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

丽江

A

Lệ Giang Lìjiāng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

庐山

A

núi Lư Sơn Lú Shān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

泰山

A

núi Thái Sơn Tài Shān乌镇

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

乌镇

A

Ô Trấn Wūzhèn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

凤凰古镇

A

Phượng Hoàng Cổ Trấn Fènghuáng Gǔzhèn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

天安门广场

A

Quảng Trường Thiên An Môn Tiān’ānmén Guǎngchǎng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

桂林

A

Quế Lâm Guìlín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

西湖

A

Tây Hồ Xī Hú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

十三陵

A

Thập Tam Lăng Shísānlíng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

苏州

A

Tô Châu Sūzhōu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

张家界

A

Trương Gia Giới Zhāngjiājiè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

长城

A

Trường Thành Chángchéng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

兵马俑

A

Tượng Binh Mã Bīngmǎyǒng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

万里长城

A

Vạn Lý Trường Thành Wànlǐ chángchéng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

游览飞行

A

chuyến bay du lịch ngắm cảnh yóulǎn fēixíng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

二日游

A

chuyến du lịch hai ngày èrrì yóu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

一日游

A

chuyến du lịch một ngày yīrì yóu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

工费旅游

A

du lịch bằng công quỹ gōngfèi lǚyóu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

乘车旅行

A

du lịch bằng ô tô chéngchē lǚxíng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

自行车旅游

A

du lịch bằng xe đạp zìxíngchē lǚyóu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

报餐旅游

A

du lịch bao ăn uống bàocān lǚyóu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

秋游

A

du lịch mùa thu qiūyóu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

周末旅行

A

du lịch cuối tuần zhōumò lǚxíng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

冬季旅游

A

du lịch mùa đông dōngjì lǚyóu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

负重徒步旅行

A

du lịch bụi fù hòng túbù lǚxíng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

航空旅行

A

du lịch hàng không hángkōng lǚxíng

38
Q

夏季旅游

A

du lịch mùa hè xiàjì lǚyóu

39
Q

春游

A

du lịch mùa xuân chūnyóu

40
Q

国外旅行

A

du lịch nước ngoài guówài lǚxíng

41
Q

豪华游

A

du lịch sang trọng háohuá yóu

42
Q

优惠集体旅行

A

du lịch tập thể được ưu đãi yōuhuì jítǐ lǚxíng

43
Q

经济游

A

du lịch tiết kiệm jīngjì yóu

44
Q

海上旅游

A

du lịch trên biển hǎi shàng lǚyóu

45
Q

报价旅行

A

du lịch trọn gói bàojià lǚxíng

46
Q

蜜月旅行

A

du lịch tuần trăng mật mìyuè lǚxíng

47
Q

环球旅行

A

du lịch vòng quanh thế giới huánqiú lǚxíng

48
Q

游园

A

du ngoạn công viên yóu yuán

49
Q

游山玩水

A

du ngoạn núi non sông nước yóushān wánshuǐ

50
Q

郊游野餐

A

picnic dã ngoại jiāoyóu yěcān

51
Q

步行旅行背包

A

ba lô du lịch bùxíng lǚxíng bèibāo

52
Q

折叠式背包

A

ba lô gấp zhédié shì bèibāo

53
Q

双肩式登山包

A

ba lô leo núi shuāng jiān shì dēng shān bāo

54
Q

游览图

A

bản đồ du lịch yóulǎn tú

55
Q

旅行壶

A

bình nước du lịch lǚxíng hú

56
Q

身份证

A

chứng minh thư, thẻ căn cước shēnfèn zhèng

57
Q

睡垫

A

đệm ngủ shuì diàn

58
Q

旅行用品

A

đồ dùng khi đi du lịch lǚxíng yòngpǐn

59
Q

旅行闹钟

A

đồng hồ báo thức du lịch lǚxíng nào zhōng

60
Q

折叠椅

A

ghế xếp zhé dié yǐ

61
Q

旅行鞋

A

giày du lịch lǚ xíng xié

62
Q

登山鞋

A

giày leo núi dēng shān xié

63
Q

折叠床

A

giường xếp zhé dié chuáng

64
Q

旅游护照

A

hộ chiếu du lịch lǚyóu hùzhào

65
Q

急救箱

A

hộp cấp cứu jíjiù xiāng

66
Q

野餐用箱

A

hộp đựng dùng cho picnic yěcān yòng xiāng

67
Q

防晒霜

A

kem chống nắng fángshài shuāng

68
Q

太阳镜

A

kính râm tài yáng jìng

69
Q

营帐

A

lều trại yíngzhàng

70
Q

旅游服

A

quần áo du lịch lǚ yóu fú

71
Q

导游手册

A

sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch dǎo yóu shǒucè

72
Q

旅行毯

A

thảm du lịch lǚ xíng tǎn

73
Q

提款卡

A

thẻ atm tíkuǎn kǎ

74
Q

旅行证件

A

thẻ du lịch lǚxíng zhèng jiàn

75
Q

金钱

A

tiền mặt jīnqián

76
Q

登山装备

A

trang bị leo núi dēng shān zhuāng bèi

77
Q

旅行袋

A

túi du lịch lǚ xíng dài

78
Q

帆布行李袋

A

túi du lịch bằng vải bạt fānbù xíng lǐ dài

79
Q

折叠式旅行衣 袋

A

túi du lịch gấp zhé dié shì lǚxíng yī dài

80
Q

手提旅行包

A

túi du lịch xách tay shǒutí lǚ xíng bāo

81
Q

睡袋

A

túi ngủ shuì dài

82
Q

旅行箱

A

vali du lịch lǚ xíng xiāng

83
Q

钱包

A

ví tiền qiánbāo

84
Q

海滨沙滩

A

bãi biển hǎibīn shātān

85
Q

汽车宿营地

A

bãi đậu xe du lịch qìchē sùyíng dì

86
Q

公共海滨

A

bãi tắm công cộng gōng gòng hǎibīn

87
Q

私人海滨

A

bãi tắm tư nhân sīrén hǎibīn

88
Q

旅伴

A

bạn du lịch lǚ bàn

89
Q

游艇

A

ca nô du lịch yóu tǐng

90
Q

自然景观

A

cảnh quan thiên nhiên zìrán jǐng guān

91
Q

旅费

A

chi phí du lịch lǚ fèi

92
Q

国家公园

A

công viên quốc gia, guójiā gōng yuán

93
Q

游乐园

A

công viên vui chơi giải trí yóu lèyuán

94
Q

旅行代理人

A

đại lý du lịch lǚxíng dàilǐ rén

95
Q

名胜古迹

A

danh lam thắng cảnh míng shèng gǔjī

96
Q

远足

A

đi bộ đường dài yuǎnzú

97
Q

有导员的团体 旅行

A

đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng

98
Q

团体旅行

A

đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể tuántǐ lǚxíng

99
Q
A