Travel chinese Flashcards
甘南
Cam Nam Gānnán
珠海
Chu Hải Zhūhǎi
故宫
Cố Cung Gùgōng
布达拉宫
Cung Điện Potala Lāsà bùdálā gōng
九寨沟
Cửu Trại Câu Jiǔzhàigōu
大连
Đại Liên Dàlián
三峡
Đập Tam Hiệp Sānxiá
颐和园
Di Hòa Viên Yíhéyuán
杭州
Hàng Châu Hángzhōu
青海湖
Hồ Thanh Hải Qīnghǎi Hú
黄山
Hoàng Sơn Huáng Shān
丽江
Lệ Giang Lìjiāng
庐山
núi Lư Sơn Lú Shān
泰山
núi Thái Sơn Tài Shān乌镇
乌镇
Ô Trấn Wūzhèn
凤凰古镇
Phượng Hoàng Cổ Trấn Fènghuáng Gǔzhèn
天安门广场
Quảng Trường Thiên An Môn Tiān’ānmén Guǎngchǎng
桂林
Quế Lâm Guìlín
西湖
Tây Hồ Xī Hú
十三陵
Thập Tam Lăng Shísānlíng
苏州
Tô Châu Sūzhōu
张家界
Trương Gia Giới Zhāngjiājiè
长城
Trường Thành Chángchéng
兵马俑
Tượng Binh Mã Bīngmǎyǒng
万里长城
Vạn Lý Trường Thành Wànlǐ chángchéng
游览飞行
chuyến bay du lịch ngắm cảnh yóulǎn fēixíng
二日游
chuyến du lịch hai ngày èrrì yóu
一日游
chuyến du lịch một ngày yīrì yóu
工费旅游
du lịch bằng công quỹ gōngfèi lǚyóu
乘车旅行
du lịch bằng ô tô chéngchē lǚxíng
自行车旅游
du lịch bằng xe đạp zìxíngchē lǚyóu
报餐旅游
du lịch bao ăn uống bàocān lǚyóu
秋游
du lịch mùa thu qiūyóu
周末旅行
du lịch cuối tuần zhōumò lǚxíng
冬季旅游
du lịch mùa đông dōngjì lǚyóu
负重徒步旅行
du lịch bụi fù hòng túbù lǚxíng