TOEIC Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Pier

A

bến tàu, bến thuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

reeling in a fish

A

căng cần để kéo cá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

putting bait on the hook

A

cho mồi vào lưỡi câu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Who are you going to send on the business trip?

A

Bạn cử ai đi công tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

the travel itinerary

A

hành trình du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

to shadow sb

A

theo ai đó học hỏi làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

As if/As though

A

mang ý nghĩa là: cứ như là…, như thể là… thường dùng để mô tả tình trạng của một sự vật, sự việc như thế nào đó, hoặc mang ý nghĩa mỉa mai hành động, sự vật, sự việc nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hoodie

A

áo phông trùm đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

leaning against

A

dựa vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

on display

A

được trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

He’s surrounded by oil drums.

A

Anh ta được bao quanh bởi thùng dầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

He’s shredding paper.

A

Anh ấy đang xé giấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

The cranes are on the wharf.

A

Những chiếc cần cẩu đang ở trên bến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cords have been tangled with each other.

A

Những sợi dây đã quấn vào nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Street stalls have been erected outdoors.

A

Các quầy hàng trên đường phố đã được dựng lên ngoài trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

there are some window by a sitting area

A

Có một số cửa sổ cạnh khu vực tiếp khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

there is a manually draw

A

Có một bản hướng dẫn vẽ tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

the bus stop is 5 km away

A

bến xe buýt cách đó 5km

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

it is still cold that side most day

A

bên đó hầu như ngày nào cũng lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

additionally, furnishings of the kind most likely used by the the family are on display

A

Ngoài ra, đồ nội thất thuộc loại rất có thể được sử dụng bởi gia đình được trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Regarding = about / in relation to

A

Mr Ben always reserves the banquet room at Saitosy Kichen regarding the sales team has a holiday event

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Lưu ý là Distribution center, không có Distributive Center

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

lưu ý cấu trúc able to fill prescribtion

A

Pen Pharmacy is able to fill most prescription within one business day`

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

lưu ý giới từ on đi với hire
hired on same day
hired on short term

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

lưu ý: health outcomes

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

cách sử dụng so that/ so/ Because

A

1) So that”
+ thường được thể hiện bằng chữ “để”, “để cho”, “để mà”
+ thể hiện ý định, kế hoạch, dự tính
2) “so”
+ thế hiện kết quả, hệ quả tất yếu, khách quan
+) thể hiện bằng chữ “do đó”, “vì vậy”, “nên” trong tiếng Việt.
3) Because
+) được thể hiện bằng chữ “bởi vì”, “bởi”, “vì”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Lưu ý ý nghĩa của từ “so that” - để mà trong câu:
Please park on the west side so that parking space closer to the entrance can be used by customers

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Học thuộc cách sử dụng Effective trong câu này:
Global Data will promote me on CEO effective June 1
Không dùng effected/ effecting/ effect

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Học thuộc cách sử dụng thì trong câu này
The firm crew arrived in Hanoi ealier this week to prepare for the campaign

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

an expert panel hay an expertise panem

A

an expert panel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

the customer are eagerly anticipating the latest model form A automobiles

A

khách hàng háo hức….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Lưu ý cụm từ the wellness initiative: sáng kiến sức khỏe
the wellness initiative at Trayer Media Group led to…

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Lưu ý cấu trúc:
+ Let Sb do something
+ Allow Sb to do something

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Học thuộc cách dùng từ Sales
Sales of all cosmetics are final, and refunds will not be given under any circumstances

A

Khuyến mại nước hoa đã hết, và việc hoàn phí sẽ không được thực hiện trong bất kỳ tình huống nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Lưu ý ý nghĩa của “it has yet to see” trong câu although the organization has doubled its outreach efforts, it has yet to see an increase in new clients

A

has yet to see nghĩa là chưa thấy tăng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Lưu ý ý nghĩa của cụm từ considerable experience trong câu:
The hairstylishs at USS have considerable experience working with…

A

kinh nghiệm đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Lưu ý cách dùng từ excellent deals trong câu sau: Auto group is offering excellent deals on pre-owned vehicles this month

A

ưu đãi tuyệt vời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

a dessert recipe

A

công thức món tráng miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

meteorology

A

khí tượng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

clay sculpture

A

điêu khắc đất sét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

urban planner

A

nhà quy hoạch đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

an ellection ballot

A

một lá phiếu bầu cử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

defensive wall

A

bức tường phòng thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

royal inhabitant

A

cư dân hoàng gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

handrail

A

lan can

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

park renovation

A

cải tạo công viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

shovel

A

xẻng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

rack

A

giá đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

stack

A

cây rơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

sweep

A

quét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

tenant

A

người thuê nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

corridor

A

hành lang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

uneventful

A

bình yên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

behind schedule

A

chậm tiến độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

compact

A

gọn nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

donor

A

nhà tài trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

adjacent to

A

liền kề với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

intricate

A

phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

commemorate

A

kỷ niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

scatter

A

tiêu tan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

canopy

A

mái hiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

electrical failure

A

sự cố điện

61
Q

restoration

A

sự phục hồi

62
Q

stunning

A

sự kinh ngạc

63
Q

unveil

A

tiết lộ

64
Q

pharmaceutical

A

dược phẩm

65
Q

grant

A

khoản trợ cấp

66
Q

state of the art

A

hiện đại nhất

67
Q

preliminary

A

sơ bộ

68
Q

transplant

A

cấy

69
Q

rave review

A

đánh giá tích cực

70
Q

anticipate

A

đoán trước

71
Q

spill

A

tràn

72
Q

railing

A

lan can

73
Q

aisle

A

lối đi

74
Q

head over to

A

hướng tới

75
Q

novelty

A

sự mới lạ

76
Q

dedication

A

sự cống hiến

77
Q

landscape/ landscaping

A

phong cảnh/ cảnh quan

78
Q

concourse

A

buổi họp mặt

79
Q

wipe off

A

chui

80
Q

persue

A

theo đuổi

81
Q

suspend

A

đình chỉ

82
Q

drop off

A

thả ra

83
Q

sort out

A

chọn ra

84
Q

relief

A

sự cứu tế

85
Q

intact

A

nguyên vẹn

86
Q

fencing

A

hàng rào

87
Q

commute

A

đi lại

88
Q

horrendous

A

khủng khiếp

89
Q

retreat

A

rút lui

90
Q

inaccessible

A

không thể tiếp cận được

91
Q

retain

A

giữ lại

92
Q

heads-up

A

đứng lên

93
Q

kneel down

A

quỳ xuống

94
Q

mural

A

bức tranh tường

95
Q

recital

A

buổi biểu diễn

96
Q

testimonial

A

lời chứng thực

97
Q

resurface

A

nổi lên lại

98
Q

compliment

A

lời khen

99
Q

come along

A

đi cùngb

100
Q

by means of

A

bằng cách

101
Q

set aside

A

để qua một bên

102
Q

expedite

A

giục

103
Q

be eligible for

A

đủ điều kiện cho

104
Q

complimentary

A

khen ngợi

105
Q

botanical garden

A

thảo cầm viên

106
Q

retrieve

A

lấy lại

107
Q

end up in

A

kết thúc ở

108
Q

leftover

A

thức ăn thừa

109
Q

press conference

A

họp báo

110
Q

custodial staff

A

nhân viên trông coi

111
Q

polish

A

đánh bóng

112
Q

tray

A

cái mâm

113
Q

trolley

A

xe đẩy

114
Q

pile

A

đóng cọc

115
Q

recharge

A

nạp điện

116
Q

enroll

A

tham gia

117
Q

mayor

A

thị trưởng

118
Q

restock

A

bổ sung

119
Q

press release

A

thông cáo báo chí

120
Q

luncheon

A

bữa trưa

121
Q

bulletin board

A

bảng thông báo

122
Q

lean over

A

dựa trên

123
Q

understaffed

A

thiếu nhân sự

124
Q

showcase

A

trưng bày

125
Q

pavement

A

vỉa hè

126
Q

light fixture

A

vật phát ra ánh sáng

127
Q

trim

A

cắt tỉa

128
Q

round trip

A

chuyến đi khứ hồi

129
Q

wheelbarrow

A

xe cút kít

130
Q

congestion

A

sự tắc nghẽn

131
Q

complex

A

tổ hợp

132
Q

assorted

A

thập cẩm

133
Q

abitrary

A

bất kỳ

134
Q

superfluous

A

thừa thãi

135
Q

extorior

A

ngoại thất

136
Q

handheld

A

cầm tay

137
Q

instant / constant

A

ngay lập tức, ăn liền / ngay lập tức có tính chất lặp lại

138
Q

obscure

A

mơ hồ

139
Q

enact

A

ban hành

140
Q

optician

A

bác sĩ nhãn khoa

141
Q

vacate

A

dọn đi

142
Q

amenity

A

tiện nghi

143
Q

outpace

A

vượt xa

144
Q

trigger

A

cò súng/ kích hoạt

145
Q

swirl

A

xoáy

146
Q

brick and mortar

A

gạch và vữa

147
Q

patronage

A

sự bảo trợ

148
Q

fragile

A

dễ vỡ

149
Q

embark on

A

bắt tay vào

150
Q

surge

A

dâng trào

151
Q
A