trang 2 Flashcards

1
Q

배불러 죽겠다

A

tôi no rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

번개가 치다

A

sét đánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

번지 점프

A

nhảy bungee

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

별로 였어요

A

không tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

비가 그치다

A

tạnh mưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

비빔밥을 먹어 본 적이 있어요

A

đã ăn cơm trộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

사거리에서 왼쪽으로 가세

A

rẽ trái ở ngã 4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

성격이 급하다

A

nóng vội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

성격이 밝다

A

sáng sủa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

성함이 어떻게 되세요

A

tên ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

수업료 내다

A

trả tiền học phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

시간 괜찮다

A

rảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

아닌데요

A

kh chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

안색이 안 좋다

A

sắc mặt k tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

약속을 지키다

A

giữ lời hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

어떡하죠? 안될 것 같아요

A

tôi muốn, but k thể

17
Q

어떻게 오셨어요?

A

đang tìm j z

18
Q

연락을 주다

A

giữ liên lạc

19
Q

예약 되지요?

A

có thể đặt bàn kh

20
Q

오른쪽에 보일 거예요

A

sẽ rẽ phải

21
Q

외국인등록증

A

cccd cho người nước ngoài

22
Q

용산 전자 상가

A

chợ điện tử

23
Q

우회전하세요

A

rẽ phải

24
Q

유머가 있다

A

có khiếu hài hước

25
Q

유실물 센터

A

tt thất lạc đồ

26
Q

유학을 가다

A

đi du học

27
Q

이메일 주소 좀 알 수있을까요

28
Q

이메일 주소 좀 알려 주세요