trang 2 Flashcards
1
Q
배불러 죽겠다
A
tôi no rồi
2
Q
번개가 치다
A
sét đánh
3
Q
번지 점프
A
nhảy bungee
4
Q
별로 였어요
A
không tốt
5
Q
비가 그치다
A
tạnh mưa
6
Q
비빔밥을 먹어 본 적이 있어요
A
đã ăn cơm trộn
7
Q
사거리에서 왼쪽으로 가세
A
rẽ trái ở ngã 4
8
Q
성격이 급하다
A
nóng vội
9
Q
성격이 밝다
A
sáng sủa
10
Q
성함이 어떻게 되세요
A
tên ?
11
Q
수업료 내다
A
trả tiền học phí
12
Q
시간 괜찮다
A
rảnh
13
Q
아닌데요
A
kh chính xác
14
Q
안색이 안 좋다
A
sắc mặt k tốt
15
Q
약속을 지키다
A
giữ lời hứa
16
Q
어떡하죠? 안될 것 같아요
A
tôi muốn, but k thể
17
Q
어떻게 오셨어요?
A
đang tìm j z
18
Q
연락을 주다
A
giữ liên lạc
19
Q
예약 되지요?
A
có thể đặt bàn kh
20
Q
오른쪽에 보일 거예요
A
sẽ rẽ phải
21
Q
외국인등록증
A
cccd cho người nước ngoài
22
Q
용산 전자 상가
A
chợ điện tử
23
Q
우회전하세요
A
rẽ phải
24
Q
유머가 있다
A
có khiếu hài hước
25
Q
유실물 센터
A
tt thất lạc đồ
26
Q
유학을 가다
A
đi du học
27
Q
이메일 주소 좀 알 수있을까요
A
bt email
28
Q
이메일 주소 좀 알려 주세요
A