trang 1 Flashcards
1
Q
고장이 나다
A
hỏng
2
Q
괜찮아요
A
không, cảm ơn
3
Q
곧 배달해 드리겠습니다
A
chúng tôi sẽ giao sớm
4
Q
괜찮았어요
A
ổn
5
Q
그냥 좀 보려고요
A
sẽ xem qua
6
Q
그냥 그랬어요
A
cũng tạm
7
Q
기분이 나쁘다
A
tâm trạng tệ
8
Q
기분이 좋다
A
tốt
9
Q
그쎄요
A
tôi không biết
10
Q
글쎄요
A
tốt
11
Q
길이 막히다
A
kẹt đường
12
Q
나중에 걸겠습니다
A
sẽ gọi lại sau
13
Q
날이 개다
A
thời tiết trong sạch
14
Q
네, 그런데
A
đúng rồi
15
Q
댁이 어디예요
A
nhà bạn ở đâu
16
Q
더워 죽겠다
A
chết vì nóng
17
Q
바람이 불다
A
gió thổi
18
Q
바로 가세요
A
đi thẳng
19
Q
배달해 주세요
A
giao hàng