trà & cách mạng công nghiệp Flashcards

1
Q

anthropological

A

thuộc về nhân loại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thuộc về nhân loại học

A

anthropological

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

enigma

A

điều bí ẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

điều bí ẩn

A

enigma

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

revolution

A

cuộc cách mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cuộc cách mạng

A

revolution

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

affluent

A

giàu có, sung túc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

giàu có, sung túc

A

affluent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

to convince

A

thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thuyết phục

A

to convince

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

to fuel

A

cung cấp chất đốt, thúc đẩy, khích động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cung cấp chất đốt

A

to fuel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

antiseptic

A

thuốc sát trùng, chất sát trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thuốc sát trùng

A

antiseptic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tannin

A

chất tannin trong trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chất tannin

A

tannin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

hops

A

hoa bia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

hoa bia

A

hops

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

to flourish

A

hưng thịnh, khởi sắc, phát triển mạnh mẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

hưng thịnh, khởi sắc

A

to flourish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

to succumb

A

chịu thua, bị khuất phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

chịu thua, bị khuất phục

A

to succumb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

dysentery

A

bệnh kiết lị

24
Q

bệnh kiết lị

25
Q

eccentric

A

lập dị, khác thường

26
Q

lập dị

27
Q

to deduce

A

suy luận ra

28
Q

suy luận ra

29
Q

scepticism

A

sự hoài nghi

30
Q

sự hoài nghi

A

scepticism

31
Q

appraisal

A

sự thẩm định, đánh giá

32
Q

sự thẩm định, đánh giá

33
Q

static

34
Q

burst

A

sự tăng vọt, sự bùng nổ

35
Q

sự tăng vọt, sự bùng nổ

36
Q

malaria

A

bệnh sốt rét

37
Q

bệnh rốt rét

38
Q

sanitation

A

điều kiện vệ sinh, hệ thống vệ sinh

39
Q

điều kiện vệ sinh

A

sanitation

40
Q

to regulate

A

kiểm soát, chỉnh đốn

41
Q

kiểm soát, chỉnh đốn

A

to regulate

42
Q

antibacterial

A

kháng khuẩn

43
Q

kháng khuẩn

A

antibacterial

44
Q

to preserve

A

bảo tồn

45
Q

grip

A

sự nắm chặt, khả năng kiếm soát

46
Q

sự nắm chặt

47
Q

prevalence

A

sự nổi bật, phổ biến

48
Q

sự nổi bật, phổ biến

A

prevalence

49
Q

extraodinary

A

khác thường, phi thường

50
Q

coincidence

A

sự trùng hợp ngẫu nhiên

51
Q

sự trùng hợp ngẫu nhiên

A

coincidence

52
Q

to sip

A

hớp, uống từng ngụm

53
Q

uống từng ngụm

54
Q

contention

A

sự tranh chấp, tranh giành

55
Q

sự tranh chấp

A

contention

56
Q

essence

A

bản chất