european Flashcards
to conceive
hình dung, tưởng tượng
hình dung, tưởng tượng
to conceive
efficient
hiệu quả
to facilitate
thúc đẩy, tạo điều kiện, hỗ trợ
thúc đẩy, tạo điều kiện, hỗ trợ
to facilitate
requirement
yêu cầu
determining
xác định
xác định
determining
đáng kể
substantial
substantial
đáng kể
goods
hàng hoá
hàng hoá
goods
phạm vi
extent
extent
phạm vi
kinh tế
economy
to abolish
bãi bỏ
bãi bỏ
to abolish
phenomenon
hiện tượng
hiện tượng
phenomenon
plant
nhà máy sản xuất
nhà máy sản xuất
plant
candidate
ứng cử viên
ứng cử viên
candidate
xuất khẩu
to export
to export
xuất khẩu
to import
nhập khẩu
nhập khẩu
to import
thừa kế
inherit
to inherit
thừa kế
distribution
sự phân bổ
sự phân bổ
distribution
to tip
nghiêng về phía, làm nghiêng
làm nghiêng
to tip
haulage
sự vận tải hàng hoá
sự chuyên chở hàng hoá
haulage
imperative
nhu cầu cấp thiết, mệnh lệnh
nhu cầu cấp thiết, mệnh lệnh
imperative
sustainable
bền vững
to adapt
thích nghi
policy
chính sách
an objective
mục tiêu
to shift
chuyển đổi, thay đổi, di chuyển
chuyển đổi, thay đổi, di chuyển
to shift
strategy
chiến lược
ambitious
tham vọng
tham vọng
ambitious
to propose
đề xuất
đề xuất
to propose
sector
lĩnh vực
lĩnh vực
sector
emissions
khí thải
khí thải
emissions
estimate
ước tính
ước tính
estimate
reserve
đảo ngược
đảo ngược
reserve
culprit
thủ phạm
thủ phạm
culprit
attributable to
có thể quy cho
có thể quy cho
attributable to
effort
nỗ lực
efficiency
hiệu suất, hiệu quả
marginalisation
sự cách ly xã hội
sự cách ly xã hội
marginalisation
to emerge
nổi lên, xuất hiện
solely
chỉ
chỉ
solely
to accompany
đi cùng
đi cùng
to accompany
to curb
kiềm chế, hạn chế
kiềm chế, hạn chế
to curb
to revitalize
tái sinh
tái sinh
to revitalize
logistics
trữ vận hàng hoá, ngành hậu cần
infrastructure
cơ sở hạ tầng
cơ sở hạ tầng
infrastructure
guarantee
bảo đảm
bảo đảm
guarantee
uncoupling
sự tách ra, sự ngừng kết nối
sự tách ra, sự ngừng kết nối
uncoupling
to integrate
hợp nhất
restrictions
hạn chế
hạn chế
restrictions
mobility
tính chuyển động, tính di động, tính lưu động
tính chuyển động
mobility