학교 trường học Flashcards
1
Q
장소
A
nơi chốn
2
Q
학교
A
trường học
3
Q
벼원
A
bệnh viện
4
Q
은행
A
ngân hàng
5
Q
약국
A
hiệu thuốc
6
Q
도서관
A
thư viện
7
Q
우체국
A
bưu điện
8
Q
식당
A
nhà hàng
9
Q
정류장
A
bến xe
10
Q
집
A
nhà
11
Q
호텔
A
khách sạn
12
Q
모텔
A
nhà nghỉ
13
Q
극장
A
rạp chiếu phim, nhà hát
14
Q
영화관
A
rạp chiếu phim
15
Q
가게
A
cửa hàng
16
Q
센터
A
trung tâm
17
Q
책상
A
bàn
18
Q
책
A
sách
19
Q
시계
A
đồng hồ
20
Q
칠판
A
bảng
21
Q
문
A
cửa
22
Q
의자
A
ghế
23
Q
공책
A
vở
24
Q
지도
A
bản đồ
25
Q
컴퓨터
A
máy tính
26
Q
가방
A
cặp, túi
27
Q
오다
A
đến
28
Q
요리하다
A
nấu ăn
29
Q
앉다
A
ngồi
30
Q
음식
A
món ăn, ẩm thực
31
Q
공원
A
công viên