자기소게 giới thiệu bản thân Flashcards
1
Q
안녕하세요
A
Xin chào
2
Q
안녕하십니까
A
XIn chào (trang nghiêm hơn)
3
Q
안녕
A
Chào (chỉ nên sử dụng với người thân thiết)
4
Q
만나서반갑습니다
A
Rất vui (hân hạnh) được gặp bạn
5
Q
처음뵙겠습니다
A
Rất vui (hân hạnh) được gặp bạn
6
Q
안녕히가세요
A
Tạm biệt (chào người đi)
7
Q
안녕히겨세요
A
Tạm biệt (chào người ở lại)
8
Q
잘가요
A
Tạm biệt (chào người đi nhưng thân mật hơn)
9
Q
수고하셨어요
A
Các bạn đã vất vả rồi
10
Q
한국
A
Hàn Quốc
11
Q
베트남
A
Việt Nam
12
Q
미국
A
Mỹ
13
Q
태국
A
Thái Lan
14
Q
영국
A
Anh Quốc
15
Q
일본
A
Nhật Bản
16
Q
중국
A
Trung Quốc
17
Q
호주
A
Úc
18
Q
말레이시아
A
Malaysia