자기소게 giới thiệu bản thân Flashcards
안녕하세요
Xin chào
안녕하십니까
XIn chào (trang nghiêm hơn)
안녕
Chào (chỉ nên sử dụng với người thân thiết)
만나서반갑습니다
Rất vui (hân hạnh) được gặp bạn
처음뵙겠습니다
Rất vui (hân hạnh) được gặp bạn
안녕히가세요
Tạm biệt (chào người đi)
안녕히겨세요
Tạm biệt (chào người ở lại)
잘가요
Tạm biệt (chào người đi nhưng thân mật hơn)
수고하셨어요
Các bạn đã vất vả rồi
한국
Hàn Quốc
베트남
Việt Nam
미국
Mỹ
태국
Thái Lan
영국
Anh Quốc
일본
Nhật Bản
중국
Trung Quốc
호주
Úc
말레이시아
Malaysia
몽골
Mông Cổ
인도네시아
Indonesia
필리핀
Philippines
인도
Ấn Độ
독일
Đức
프랑스
Pháp
러시아
Nga
이집트
Ai Cập
스페인
Tây Ban Nha
오스트리아
Áo
캄보디아
Campuchia
학생
học sinh
선생님
giáo viên
대학생
sinh viên
의사
bác sĩ
약사
dược sĩ
요리사
đầu bếp
주부
nội trợ
변호사
luật sư
관광가이드
hướng dẫn viên du lịch
여행안내원
hướng dẫn viên du lịch
관광안내원
hướng dẫn viên du lịch
운전기사
người lái xe
가수
ca sĩ
배우
diễn viên
공무원
nhân viên công chức
은행원
nhân viên ngân hàng
회사원
nhân viên công ty (văn phòng)