Tourism and entertaiment Flashcards
1
Q
trọn gói
A
all-inclusive /ˌɔːl ɪnˈkluːsɪv/
2
Q
phân loại, chủng loại
A
assortment of
3
Q
sự tham dự, sự có mặt
A
attendance of
4
Q
(tặng kèm) miễn phí
A
complimentary
5
Q
toàn diện, trọn vẹn
A
comprehensive (adj)
6
Q
tính hiện đại, đương đại
A
contemporary /kənˈtempəreri/ (adJ)
7
Q
tuyệt diệu
A
divine /dɪˈvaɪn/ (adj)
8
Q
toilet khép kín
A
en suite toilet
9
Q
????
A
enactment
10
Q
được yêu thích, nhận được tình cảm
A
favourable
11
Q
băn khoăn, phiền lòng
to be worried or unhappy and not able to relax
A
fret
12
Q
thiết bị, phụ tùng/ bộ đề xe đạp
A
gear
13
Q
go for
A
chọn
14
Q
ghi chép hành trình
A
itinerary /aɪˈtɪnəreri/
15
Q
lộng lẫy
A
magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/
The Taj Mahal is a magnificent building.
She looked magnificent in her wedding dress.