Destination Flashcards
gần, kề với sth
next to sth
adjacent to sth /əˈdʒeɪsnt/
Our farm land was adjacent to the river.
liền kề (chung vách)
next to or joined to something
adjoining …
/əˈdʒɔɪnɪŋ/
We’ll have more space if we knock down the adjoining wall (= the wall between two rooms).
giao phối/ giữ lại giống tốt
breed (v)
gia súc
cattle /ˈkætl/
trang phục/ tập quán/ tục lệ
costume /ˈkɒstjuːm/
nạo vét (lòng sông, kênh) (để làm nó to hơn)
dreged /dredʒ/ (V)
to mention something that has been forgotten, especially something unpleasant or embarrassing
(“đào mộ” chuyện (xấu) từ lâu)
dredge something up
khu vực được rào kín
enclosure (n) /ɪnˈkləʊʒə(r)/
hàng rào
hedge
khách du lịch
holidaymaker/ vacationer
ấn tượng, đẹp mắt
impressive to look at; making a strong impression
imposing
adjective
/ɪmˈpəʊzɪŋ/
thuyền buồm cá nhân
ketch (n)
thắng cảnh
landmark
maze /meiz/
mê cung
gác lửng (trong rạp hát)
mezzanine /ˈmezəniːn/