topic 1 Flashcards
1
Q
accountant
A
kế toán
2
Q
actor / actress
A
diễn viên nam / nữ
3
Q
artist
A
nghệ sĩ
4
Q
astronaut
A
phi hành gia
5
Q
baker
A
thợ làm bánh
6
Q
butcher
A
người mổ / bán thịt
7
Q
cashier
A
thu ngân
8
Q
chef
A
đầu bếp
9
Q
comedian
A
diễn viên hài
10
Q
delivery man
A
nhân viên giao hàng
11
Q
doctor
A
bác sĩ
12
Q
entrepreneur
A
nhà kinh doanh
13
Q
engineer
A
kỹ sư
14
Q
factory worker
A
công nhân nhà máy
15
Q
office worker
A
nhân viên văn phòng
16
Q
florist
A
người bán hoa
17
Q
hairdresser
A
thợ cắt tóc
18
Q
lawyer
A
luật sư
19
Q
musician
A
nhạc sĩ, nhạc công
20
Q
pharmacist
A
dược sĩ
21
Q
plumber
A
thợ sửa ống nước
22
Q
politician
A
chính trị gia
23
Q
programmer
A
lập trình viên
24
Q
tailor
A
thợ may
25
Q
taxi driver
A
tài xế xe taxi
26
Q
real estate agent
A
người môi giới bất động sản
27
Q
teacher
A
giáo viên
28
Q
receptionist
A
nhân viên lễ tân
29
Q
fire fighter
A
lính cứu hoả
30
Q
police
A
cảnh sát