learn on Flashcards
1
Q
thorny
A
có gai
2
Q
cruel
A
độc ác
3
Q
fate
A
định mệnh
4
Q
disease
A
bệnh
5
Q
pregnant
A
có thai
6
Q
probably
A
có lẽ
7
Q
shred (v)
A
xé, cắt thành mảnh vụn nhỏ
8
Q
wobbly (a)
A
- có chiều hướng lắc lư, có chiều hướng lảo đảo, loạng choạng
- rung rung, run run (giọng nói)
- (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)
EX: a wobbly tooth : chiếc răng lung lay
9
Q
tacky
A
dính
10
Q
main street
high street
A
đường chính
11
Q
subway
A
tàu điện ngầm
12
Q
cut in line
A
chen vào hàng
13
Q
frick
A
khốn kiếp
14
Q
A
15
Q
A
15
Q
probably
A
có lẽ