toeic Flashcards
1
Q
intend to
A
có ý định
2
Q
remain
A
còn, thừa
3
Q
store(v)
A
chứa, cất
4
Q
overdose
A
quá liều
5
Q
accelerate
A
thúc dục, đẩy mạnh
6
Q
depend on
A
phụ thuộc
7
Q
import
A
nhập khẩu
8
Q
indicator
A
chỉ số
9
Q
subway
A
xe điện ngầm
10
Q
temporary
A
tạm thời
11
Q
so far = until now
A
cho đến nay
12
Q
complain
A
phàn nàn
13
Q
several
eg: received several complain
A
1 số
14
Q
punctual
A
đúng giờ
15
Q
flattery
A
nịnh hót
16
Q
disgust
A
ghê tởm
17
Q
sort of = kind of
A
đại loại, hơi
18
Q
ease(v) = decrease
A
giảm
19
Q
As well as
A
Cũng như
20
Q
As far as
A
Theo như
21
Q
As soon as
A
Ngay sau khi
22
Q
As long as
A
Miễn là
23
Q
expect
A
chờ đợi
24
Q
pretend
A
giả vờ
25
Q
manage
A
quản lý
26
Q
tend
A
xu hướng
27
Q
escape
A
không để ý, trốn chạy
28
Q
opponent
A
dối thủ, phản bác
29
Q
resign
A
từ chức
30
Q
be about to = on the verget of
A
chuẩn bị, trên bờ vực
31
Q
forbit
A
quỹ đạo