listen Flashcards
1
Q
appointment(n)
/əˈpɔɪntmənt/
A
cuộc hẹn
2
Q
Reserve(v)
A
Đặt, dự trữ
3
Q
Priority(n)
A
Sự ưu tiên
4
Q
Urgent(adj)
A
Khẩn cấp
appointment(n)
/əˈpɔɪntmənt/
cuộc hẹn
Reserve(v)
Đặt, dự trữ
Priority(n)
Sự ưu tiên
Urgent(adj)
Khẩn cấp