Toeic Flashcards
1
Q
Hello
A
Chào
2
Q
Giả vờ
A
Pretend(v)
3
Q
Tuyện
A
Tale(n)
4
Q
Đầu tiên
A
Prime (a)
5
Q
Phía nam, phương nam
A
Southern(n)
6
Q
Tiềm tàng
A
Potential(a)
7
Q
Phần chia
A
Portion(n)
8
Q
Giả định, cho rằng
A
Assume(v)
9
Q
Sai lầm, thất bại
A
Failure(n)
10
Q
Phân biệt
A
Distinguish(v)
11
Q
Giải quyết, xử lý
A
Settle(v)
12
Q
Kết nạp, thú nhận
A
Admit(v)
13
Q
Đáng kể, to tát
A
Considerable(a)
14
Q
Hàng năm
A
Annual(a)
15
Q
Phép trừ
A
Subtract(v)