Tài Khoản Tài Sản Flashcards
1
Q
111
A
Tiền mặt
2
Q
112
A
Tiền gửi ngân hàng
3
Q
113
A
Tiền đang chuyển
4
Q
121
A
Chứng khoáng kinh doanh
5
Q
1211
A
Cổ phiếu
6
Q
1212
A
Trái phiếu
7
Q
1218
A
Chứng khoán và công cụ tài chính khác
8
Q
128
A
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
9
Q
1281
A
Tiền gửi có kỳ hạn
10
Q
1282
A
Đầu tư trái phiếu
11
Q
1283
A
Đầu tư cho vay