TOEIC Flashcards
What is “council” in Vietnamese?
Hội đồng
What is “extension” in Vietnamese?
Sự mở rộng
What is “Pending” in Vietnamese
Đang chờ
What is “approve” in Vietnamese?
Phê duyệt/Chấp nhận
Whether or not là gì
Có hay không
Either …. Or ….. là gì
Hoặc ….. hoặc…..
Physician là gì
Bác sĩ chuyên khoa / bác sĩ lâm sàng
Examine là gì
Xem xét
Stare là gì
Nhìn chằm chằm
Glance là gì
Nhìn liếc quá
Consequence là gì
Hệ quả
Propose là gì
Đề xuất (động từ)
Proposal là gì
Đề xuất (danh từ)
Proposition là gì
Lời đề nghị (danh từ)
Conclude là gì
Kết luận
Appeal là gì
Sự yêu cầu (danh từ)
Analysis là gì
Phân tích (động từ)
Distinction là gì
Sự phân biệt (danh từ)
Emphasis là gì
Sự nhấn mạnh (danh từ)
Production of là gì
Quá trình sản xuất / Việc sản xuất các hàng hoá hoặc dịch vụ
Thường đi với
Battery - operated drill là gì
Máy khoan hoạt động bằng pin
Exclude là gì
Không bao gồm / ngoại trừ
Hay đi chung với “of”, “from”
Concern là gì
Concern for/about là gì
Concern regarding là gì
Mối quan tâm
Quan tâm về
Lo ngại
Concerning
(Adj)
Liên quan
Following
Sau khi
Followed by là gì
Theo sau là….
Thường dùng để mô tả một hành động diễn ra sau một hành động trước đó
Summary
Bài tóm tắt
Issue
Phát hành, ban hành
Claim
Đòi, yêu cầu, nhận
Quote
(N,V)
Báo giá
Dispute
(V,N)
Tranh cãi, tranh chấp
Towel là gì
Khăn tắm
Complimentary
(V)
Miễn phí
Được dùng trong ngữ cảnh một hành hoá, dịch vụ được cung cấp miễn phí mà không cần trả tiền
Strategic là gì
Chiến lược
Put on là gì
Lên
Commitee là gì
Uỷ ban
Offset
(V,N)
Bù lại
Overact là gì
(V)
Cường điệu
Excutive
(N): nhóm quản lý hay lãnh đạo cao cấp
(Adj): tính cao cấp
Reputation
Danh tiếng hay uy tín của một cá nhân, tổ chức
Proper
(Adj)
Phù hợp, thích hợp
Drastically
(Adv)
Một cách đáng kể
The risk of back injury
Nguy cơ chấn thương lưng
Personnel files
Hồ sơ nhân sự
Blueprint
Bản vẽ thiết kế (dùng trong xây dựng, kỹ thuật, kiến trúc)
Nghĩa bóng là ám chỉ một kế hoạch hay mô hình để đạt được trong mục tiêu hay kế hoạch sắp tới
Parcel
- Gói hàng
- Mảnh đất (trong bất động sản) được chia nhỏ từ mảnh đất lớn để bán
- Gói tin nhắn, dữ liệu (trong truyền thông)
- Gói quà (được đóng gói và gửi tặng ai đó)
Vessel
Tàu thuỷ
Diary
Nhật ký
Relatively
Tương đối
Firm
Chắc chắn, vững vàng
Pour
(V) Đổ vào
Cement
(N) xi măng
Truck
(N) xe tải
Tow
(V) kéo đi
Ruin
(N) di tích
Arches
(N) được dùng để chỉ các kiến trúc có hình vòng cung
To Board
(V) lên tàu hoặc lên xe
Terminal
(N) nhà ga
Tunnel
(N) đường hầm
Renovate
(V) nâng cấp
Railing
(N) hàng rào
The train track
(N) đường ray
Take off
(V) cởi ra (quần áo)
Go into
(V) đi vào
Pack some luggage
(V) đóng gói một số hành lý
Hallway
(N) hành lang
Unoccupied
(Adj) không có ai hoặc không được sử dụng
Address
(V) giải quyết
(N) địa chỉ
(V) phát biểu, trình bày
Inspectors
(N) thanh tra
Certify
(V) chứng nhận
Associate
(V) liên kết
Specification
(N) mô tả các thông số, tính năng, đặc điểm, cấu trúc (liên quan đến các ngành kỹ thuật, y tế, sản xuất,…)
Fund
(N) vốn, quỹ, tài trợ
Make a reservation
(V) đặt chỗ
Ahead of time
trước thời gian
Bid
(V) đấu giá, đấu thầu
(N) đơn đấu thầu
Specification
(N) là danh từ miêu tả về tiêu chuẩn, thông tin chi tiết về vật liệu, kích thước, cấu trúc,…( thường dùng trong kỹ thuật)
Be + meet
Diễn tả một việc gì đó được đáp ứng hoặc thoả mãn
Recruit
(V) tuyển dụng
Cover story
Ám chỉ một câu chuyện hoặc thông tin được đặt biệt chọn lựa và đặt ở phần bìa hoặc phần đầu của một ấn phẩm (tạp chí, báo,…)
Annual
(Adj) hàng năm
Mandatory
(V,n) bắt buộc
Insignificant
Không quan trọng, không đáng kể
Be + handled
Được xử lý
Prescription
(N) một đơn thuốc hoặc một tài liệu chỉ một hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng thuốc
Within
Trong vòng
Gallery
(N)
- phòng trưng bày nghệ thuật
- liên quan đến trưng bày và thưởng thức tác phẩm hoặc hình ảnh