TOEIC Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

What is “council” in Vietnamese?

A

Hội đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

What is “extension” in Vietnamese?

A

Sự mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

What is “Pending” in Vietnamese

A

Đang chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

What is “approve” in Vietnamese?

A

Phê duyệt/Chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Whether or not là gì

A

Có hay không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Either …. Or ….. là gì

A

Hoặc ….. hoặc…..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Physician là gì

A

Bác sĩ chuyên khoa / bác sĩ lâm sàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Examine là gì

A

Xem xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Stare là gì

A

Nhìn chằm chằm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Glance là gì

A

Nhìn liếc quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Consequence là gì

A

Hệ quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Propose là gì

A

Đề xuất (động từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Proposal là gì

A

Đề xuất (danh từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Proposition là gì

A

Lời đề nghị (danh từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Conclude là gì

A

Kết luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Appeal là gì

A

Sự yêu cầu (danh từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Analysis là gì

A

Phân tích (động từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Distinction là gì

A

Sự phân biệt (danh từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Emphasis là gì

A

Sự nhấn mạnh (danh từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Production of là gì

A

Quá trình sản xuất / Việc sản xuất các hàng hoá hoặc dịch vụ
Thường đi với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Battery - operated drill là gì

A

Máy khoan hoạt động bằng pin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Exclude là gì

A

Không bao gồm / ngoại trừ
Hay đi chung với “of”, “from”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Concern là gì
Concern for/about là gì
Concern regarding là gì

A

Mối quan tâm
Quan tâm về
Lo ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Concerning

A

(Adj)
Liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Following

A

Sau khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Followed by là gì

A

Theo sau là….
Thường dùng để mô tả một hành động diễn ra sau một hành động trước đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Summary

A

Bài tóm tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Issue

A

Phát hành, ban hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Claim

A

Đòi, yêu cầu, nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Quote

A

(N,V)
Báo giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Dispute

A

(V,N)
Tranh cãi, tranh chấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Towel là gì

A

Khăn tắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Complimentary

A

(V)
Miễn phí
Được dùng trong ngữ cảnh một hành hoá, dịch vụ được cung cấp miễn phí mà không cần trả tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Strategic là gì

A

Chiến lược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Put on là gì

A

Lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Commitee là gì

A

Uỷ ban

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Offset

A

(V,N)
Bù lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Overact là gì

A

(V)
Cường điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Excutive

A

(N): nhóm quản lý hay lãnh đạo cao cấp
(Adj): tính cao cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Reputation

A

Danh tiếng hay uy tín của một cá nhân, tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Proper

A

(Adj)
Phù hợp, thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Drastically

A

(Adv)
Một cách đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

The risk of back injury

A

Nguy cơ chấn thương lưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Personnel files

A

Hồ sơ nhân sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Blueprint

A

Bản vẽ thiết kế (dùng trong xây dựng, kỹ thuật, kiến trúc)
Nghĩa bóng là ám chỉ một kế hoạch hay mô hình để đạt được trong mục tiêu hay kế hoạch sắp tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Parcel

A
  1. Gói hàng
  2. Mảnh đất (trong bất động sản) được chia nhỏ từ mảnh đất lớn để bán
  3. Gói tin nhắn, dữ liệu (trong truyền thông)
  4. Gói quà (được đóng gói và gửi tặng ai đó)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Vessel

A

Tàu thuỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Diary

A

Nhật ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Relatively

A

Tương đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Firm

A

Chắc chắn, vững vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Pour

A

(V) Đổ vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Cement

A

(N) xi măng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Truck

A

(N) xe tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Tow

A

(V) kéo đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Ruin

A

(N) di tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

Arches

A

(N) được dùng để chỉ các kiến trúc có hình vòng cung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

To Board

A

(V) lên tàu hoặc lên xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

Terminal

A

(N) nhà ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

Tunnel

A

(N) đường hầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

Renovate

A

(V) nâng cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

Railing

A

(N) hàng rào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

The train track

A

(N) đường ray

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

Take off

A

(V) cởi ra (quần áo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

Go into

A

(V) đi vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

Pack some luggage

A

(V) đóng gói một số hành lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

Hallway

A

(N) hành lang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

Unoccupied

A

(Adj) không có ai hoặc không được sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

Address

A

(V) giải quyết
(N) địa chỉ
(V) phát biểu, trình bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

Inspectors

A

(N) thanh tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

Certify

A

(V) chứng nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

Associate

A

(V) liên kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

Specification

A

(N) mô tả các thông số, tính năng, đặc điểm, cấu trúc (liên quan đến các ngành kỹ thuật, y tế, sản xuất,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

Fund

A

(N) vốn, quỹ, tài trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

Make a reservation

A

(V) đặt chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

Ahead of time

A

trước thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

Bid

A

(V) đấu giá, đấu thầu
(N) đơn đấu thầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

Specification

A

(N) là danh từ miêu tả về tiêu chuẩn, thông tin chi tiết về vật liệu, kích thước, cấu trúc,…( thường dùng trong kỹ thuật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

Be + meet

A

Diễn tả một việc gì đó được đáp ứng hoặc thoả mãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

Recruit

A

(V) tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

Cover story

A

Ám chỉ một câu chuyện hoặc thông tin được đặt biệt chọn lựa và đặt ở phần bìa hoặc phần đầu của một ấn phẩm (tạp chí, báo,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

Annual

A

(Adj) hàng năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

Mandatory

A

(V,n) bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

Insignificant

A

Không quan trọng, không đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

Be + handled

A

Được xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

Prescription

A

(N) một đơn thuốc hoặc một tài liệu chỉ một hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

Within

A

Trong vòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

Gallery

A

(N)
- phòng trưng bày nghệ thuật
- liên quan đến trưng bày và thưởng thức tác phẩm hoặc hình ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

Exhibition

A

(N) triển lãm

89
Q

Soar

A

(V) hành động mà cái gì bay cao hoặc tăng vọt một cách đột ngột

90
Q

Manufacturer

A

(N) người, tổ chức phụ trách phân đoạn sản xuất sản phẩm

91
Q

Seek

A

(V) tìm kiếm hoặc nỗ lực đạt điều gì đó

92
Q

Adaquate

A

(Adj) đầy đủ

93
Q

Adequacy

A

(N) đầy đủ

94
Q

Adequateness

A

(N) sự đủ đáp ứng thiên về tính chất hoặc tình trạng của nó (trừu tượng)

95
Q

Maintain

A

(V) duy trì

96
Q

Publish

A

(V) hành động phát hành hay công bố một tác phẩm, thông tin công khai để mọi người xem, đọc bao gồm chuẩn bị, in ấn và phát hành

97
Q

Bulletin

A

(N) danh từ chỉ một tài liệu hay bản tin ngắn được công bố định kỳ

98
Q

Take over

A

(V)
Tiếp quản để quản lý cái gì
Chiếm đóng (quân sự)

99
Q

Printing plant facility

A

Cơ sở in ấn

100
Q

Wheelbarrow (n)

A

Xe rùa

101
Q

Hillside (n)

A

Đồi

102
Q

Squeeze (v)

A

Bóp, nén

103
Q

Measurement (n)

A

Ám chỉ quá trình hoặc kết quả của việc đo lường, xác định đặc tính của cái gì đó

104
Q

Adjust (v)

A

Điều chỉnh

105
Q

Vending cart (n)

A

Xe bán hàng di động

106
Q

Inspect(v)

A

Kiểm tra một cách kỹ lưỡng

107
Q

Utensil (n)

A

Ám chỉ công cụ hoặc dụng cụ trong việc nấu nướng

108
Q

Try on (v)

A

Thử quần áo

109
Q

Fall off

A

Hành động một cái gì rơi, rớt, dứt ra khỏi cái gì đó, dừng lại, không phù hợp, ngừng thực hiện

110
Q

Display (v)

A

Trưng bày

111
Q

Shelf (n)

A

Kệ tủ

112
Q

Pile (n,v)

A

(N): ám chỉ một lượng lớn sự vật được xếp đống, xếp chồng lên nhau hoặc lượng lớn của một dự vật
A pile of leaves, a pile of books,…
(V): xếp chồng, chất động sự vật
She piled the clothes neatly in the closet

113
Q

Warehouse (n)

A

Nhà kho

114
Q

Stack (v,n)

A

Tương tự như pile nhưng cẩn thận và một cách cố định hơn

115
Q

Fellow worker (n)

A

Đồng nghiệp

116
Q

Spacious (adj)

A

Rộng rãi để thoải mái làm gì đó

117
Q

Hang sth up

A

Treo cái gì lên

118
Q

Mopping (v)

A

Lau bề mặt cái gì đó

119
Q

Real Estate (n)

A

Bất động sản

120
Q

Paper manufacturing

A

Sản xuất giấy

121
Q

Express (v)

A

Thể hiện

122
Q

Approve (v)

A

Đồng tình, chấp thuận

123
Q

Consult with (v)

A

Tham khảo ý kiến

124
Q

Press conference (n)

A

Họp báo

125
Q

Indicate (v)

A

Chỉ ra, biểu thị

126
Q

Property (n)

A

Tài chính: Tài sản
Bất động sản (real estate)
Quyền sở hữu
Dữ liệu-thuộc tính (máy tính và khoa học dữ liệu)

127
Q

Promptly

A

Một cách nhanh chóng không chậm trễ sau khi được yêu cầu hoặc mong đợi

128
Q

Rug (n)

A

Tấm thảm

129
Q

Carpet (n)

A

Thảm phủ toàn bộ bề mặt căn phòng hoặc sàn nhà

130
Q

Synthetic (adj)

A

Nhân tạo

131
Q

Blend

A

(N) hỗn hợp
(V) pha trộn

132
Q

Intriguing và attractive khác nhau ở đâu

A

Intriguing và attractive đều có nghĩa là lôi cuốn, hấp dẫn:
Nhưng intriguing là hấp dẫn và lôi cuốn vì nó gây ra sự tò mò; trong khi attractive chỉ đơn giản là trạng thái lôi cuốn, hấp dẫn thiên về thị giác và tinh thần.
Ví dụ: một cái cửa sẽ attractive do nó được sơn phết đẹp nhưng gây intriguing do cách điêu khắc cộng với màu sắc ra thành một kiểu kiến trúc đẹp làm mình tò mò

133
Q

Praise (v)

A

Khen ngợi , tán dương với thái độ ngưỡng mộ

134
Q

Manual

A

Tính từ: thủ công
Danh từ: sách hướng dẫn

135
Q

Warranty

A

Bảo hành

136
Q

Appliance (n)

A

Thiết bị gia dụng

137
Q

Record

A

(N) ghi chép, hồ sơ
Kỷ lục
Đĩa nhạc

138
Q

Agenda

A

(N) tài liệu họp
Chương trình tiểu sử mà một cá nhân, nhóm muốn thực hiện

139
Q

Charge

A

Tính phí hay yêu cầu trả tiền
Sự Quản lý, điều khiển

140
Q

Wholesale

A

(Adj) giá bán hàng số lượng lớn

141
Q

Sharply

A

Tăng hay giảm một cách đột ngột

142
Q

Practical

A

(Adj) có tính ứng dụng

143
Q

Make attempt

A

Cố hết sức

144
Q

Refuse

A

Từ chối

145
Q

Conpromise

A

(V) thoả hiệp

146
Q

Appreciate

A

Đánh giá cao

147
Q

Terms of

A

Điều khoản, điều kiện trong giao dịch

148
Q

Remain

A

(V) Không thay đổi

149
Q

Modification

A

Sự thay đổi, điều chỉnh một phần (pháp lý, hợp đồng)

150
Q

Policy

A

Chính sách

151
Q

Revise

A

(V) sửa lại

152
Q

Reimbursement

A

Quyết toán

153
Q

Efficient

A

Hiệu quả

154
Q

Session

A

Chỉ một khoảng thời gian đặc biệt hay một cuộc họp, gặp gỡ hay sự kiện diễn ra trong khoảng thời gian đó

155
Q

Held

A

Tổ chức

156
Q

In summary

A

Tóm lại

157
Q

As a matter of fact

A

Như một điều thực tế

158
Q

Immediately afterward

A

Ngay sau đó

159
Q

Acknowledging

A

Đơn xác nhận

160
Q

Telescopes

A

(N) kính viễn vọng

161
Q

Wheel

A

(N) bánh xe

162
Q

Empty

A

(V) làm rỗng

163
Q

Fold up

A

(V) gấp lại

164
Q

Lawsuit

A

(N) vụ kiện

165
Q

Leave an envelope

A

Để lại một bức thư

166
Q

Assessment

A

(N) Đánh giá

167
Q

Beauty spot

A

(N) danh lam thắng cảnh

168
Q

Nightingale

A

(N) chim hoạ mi

169
Q

Reasonably

A

(Adv) hợp lý

170
Q

Partially

A

(Adv) một phần

171
Q

Loyally

A

(Adv) trung thành

172
Q

Broad (adj)
Broadly(adv)
Broaden(v)
Broadness(n)

A

Rộng
Rộng rãi
Mở rộng
Rộng lớn

173
Q

Obtain

A

(V) đạt được

174
Q

Inquire

A

(V) điều tra

175
Q

Claim

A

(V) động từ chỉ hành động nói với mục đích hướng người nghe theo lợi ích của cá nhân mình

176
Q

Progress (v)
Progression (n)
Progressive (adj)
Progressively (adv)

A

Tiến triển
Sự tiến triển
Tiến bộ
Một cách tiến bộ

177
Q

Satisfy (v)
Satisfactory (n)
Satisfied (adj)
Satisfaction (n)

A

Làm thoả mãn
Thoả đáng (dùng với vật)
Hài lòng
Sự hài lòng

178
Q

Mean person

A

(N) Người bủn xỉn

179
Q

Pragmatic

A

Thực tế

180
Q

Reassure

A

Làm vững dạ

181
Q

Revising

A

Duyệt lại, xét lại

182
Q

Enrollment

A

Đăng ký

183
Q

Extension

A

Gia hạn

184
Q

Objection

A

Phản đối

185
Q

Practical

A

Thực tiễn

186
Q

Theoretical

A

Lý thuyết

187
Q

Elementary

A

Cơ bản

188
Q

Resolve

A

Giải quyết

189
Q

Prerequisite

A

Điều kiện bắt buộc phải có

190
Q

Adaption

A

Thích nghi

191
Q

Validity

A

Tính hợp lệ

192
Q

Be kept confidential

A

Giữ bí mật

193
Q

Statistical purposes

A

Những mục đích thống krr

194
Q

Feature

A

Đặc điểm, tính năng

195
Q

Accountant

A

Kế toán viên

196
Q

Career shift

A

Chuyển nghề

197
Q

Even by

A

Ngay cả

198
Q

Hire for position

A

Tuyển dụng cho vị trí …

199
Q

Nevertheless

A

Tuy nhiên

200
Q

Consequently

A

Do đó

201
Q

The deadline of submissions

A

Hạn nộp hồ sơ

202
Q

Most spectacular of all

A

Tuyệt nhất trong tất cả

203
Q

Costline (n)

A

Đường bờ biển

204
Q

Shuffleboard

A

Bàn đánh bài

205
Q

Commercial

A

(N) khu thương mại

206
Q

Commercial

A

(N) khu thương mại

207
Q

Residential property

A

(N) khu dân cư

208
Q

Tray

A

(N) cái khay

209
Q

Put up

A

Dựng lên, lắp đặt
Đưa ra, đề xuất

210
Q

Metal barrier

A

Hàng rào thép

211
Q

Be loaded with

A

Cái gì được chất vào

212
Q

Be loaded with

A

Cái gì được chất vào

213
Q

Wheelbarrow

A

Xe đẩy

214
Q

Hard hat

A

Nón bảo hộ

215
Q

Street curb

A

Vỉa hè

216
Q

Give order to

A

Chỉ đạo

217
Q

Platform

A

Sân ga

218
Q

Train conductor

A

Người lái tàu

219
Q

Pull into

A

Mô tả việc dừng lại đỗ lại của một phương tiện giao thông thường là xe hơi, xe buýt, tàu hoả,…