Tính Từ Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Tính từ tận cùng bằng -g

A

Chia giới cái thêm -ue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tính từ tận cùng bằng -c

A

Chia giới cái thêm -he

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tính từ tận cùng bằng -f

A

Chia giới cái đổi -f thành -ve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tính từ tận cùng bằng -eil, -el, -il

A

Chia giới cái gấp đôi l rồi thêm e

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tính từ tận cùng bằng -eux hay -oux

A

Chia giới cái thì -eux thành -euse, -oux thành -ouse

Chia số nhiều thì giống đực giữ nguyên, giống cái thêm -s

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tính từ tận cùng bằng -er

A

Chia giới cái đổi -er thành -ère

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tính từ tận cùng bằng -teur

A

Chia giới cái đổi -teur thành -trice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tính từ tận cùng bằng -ien

A

Chia giới cái gấp đôi chữ n và thêm e

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Trắng

A

Blanc(he)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tính từ ngắn tận cùng bằng “nguyên âm + phụ âm”

A

Chia giới cái gấp đôi phụ âm cuối sau đó thêm e

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Màu xanh dương

A

Bleu(e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Màu xám

A

Gris(e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Màu vàng

A

Jaune

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Màu nâu

A

Marron

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Màu đen

A

Noir(e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Màu cam

A

Orange

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Màu hồng

A

Rose

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Màu đỏ

A

Rouge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Màu xanh lá

A

Vert(e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Màu tím

A

Violet(te)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Hai màu bất biến về giống và số là?

A

Marron và Orange

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Tính từ tận cùng bằng -e không nhấn hoặc câm

A

Chia giống cái không đổi đuôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Tính từ tận cùng bằng -s hay -x

A

Chia số nhiều không đổi đuôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Mẫu câu “Đó là…”

A

C’est + N + adj

Hoặc C’est + adj + N với các tính từ đứng trước danh từ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Mẫu câu “Đó là những…”

A

Ce sont + N + adj

Hoặc Ce sont adj N

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Thấp, dưới

A

Bas(se)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Mập

A

Gros(se)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Dài

A

Long(ue)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Sec(he)

A

Khô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Năng động

A

Actif (f: active)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Tự nhiên

A

Naturel(le)

32
Q

Giống nhau

A

Pareil(le)

33
Q

Dịu dàng

A

Gentil(le)

34
Q

Vui vẻ

A

Heureux (f: Heureuse)

35
Q

Ghen tị

A

Jaloux (f: jalouse)

36
Q

Tự hào

A

Fier (f: fière)

37
Q

Mắc, đắt giá

A

Cher (f: chère)

38
Q

Bảo thủ

A

Conservateur (f: conservatrice)

39
Q

Bí mật

A

Conspirateur (f: conspiratrice)

40
Q

Người Canada

A

Canadien(ne)

41
Q

Người Việt Nam

A

Vietnamien(ne)

42
Q

Khác

A

Autre

43
Q

Đẹp, đẹp trai

A

Beau

TÍNH TỪ BẤT QUY TẮC

44
Q

Agréable

A

Vui vẻ

45
Q

Avare

A

Keo kiệt

46
Q

Bon marché

A

Rẻ

47
Q

Chic

A

Hợp thời trang

48
Q

Costaud

A

Khoẻ mạnh

49
Q

Content

A

Vui vẻ, hài lòng

50
Q

Dernier (f: dernière)

A

Cuối cùng

51
Q

Désolé

A

Hối tiếc

52
Q

Difficile

A

Khó

53
Q

Facile

A

Dễ

54
Q

Fantastique

A

Kì diệu

55
Q

Fatigué(e)

A

Mệt mỏi

56
Q

Formidable

A

Hoang đường

57
Q

Fort

A

Mạnh

58
Q

Intelligent

A

Thông minh

59
Q

Intéresant

A

Thú vị

60
Q

Laid

A

Xấu

61
Q

Mince

A

Ốm, gầy

62
Q

Pauvre

A

Nghèo

63
Q

Premier (-ière)

A

Trước tiên

64
Q

Riche

A

Giàu

65
Q

Sincère

A

Thành thật

66
Q

Sociable

A

Thân thiện

67
Q

Sympathique

A

Tử tế

68
Q

Timide

A

Nhút nhát

69
Q

Triste

A

Buồn

70
Q

Typique

A

Điển hình

71
Q

Cách chia của tính từ Beau

A

Đực: beau (ít) - beaux (nhiều)
Đực bắt đầu bằng h hoặc nguyên âm: bel (ít) - beaux (nhiều)
Cái: belle (ít) - belles (nhiều)

72
Q

Cách chia của tính từ Nouveau (mới)

A

Đực: nouveau (ít) - nouveaux (nhiều)
Đực bắt đầu bằng h hoặc nguyên âm: nouvel (ít) - nouveaux (nhiều)
Cái: nouvelle (ít) - nouvelles (nhiều)

73
Q

Cách chia của tính từ Vieux

A

Đực: vieux (ít) - vieux (nhiều)
Đực bắt đầu bằng h hoặc nguyên âm: vieil (ít) - vieux (nhiều)
Cái: vieille (ít) - vieilles (nhiều)

74
Q

12 tính từ đi trước danh từ

A

Autre, beau, bon, grand, gros, jeune, joli, mauvais, meme, nouveau, petit, vieux

75
Q

Concret

A

Vững chắc