Động Từ -er Flashcards
1
Q
Adorer
A
Yêu, thích
2
Q
Aimer mieux
A
Thích hơn
3
Q
Arriver
A
Đến
4
Q
Chercher
A
Tìm kiếm
5
Q
Danser
A
Nhảy, khiêu vũ
6
Q
Détester
A
Ghét
7
Q
Étudier
A
Học, nghiên cứu
8
Q
Expliquer
A
Giải thích
9
Q
Utiliser
A
Sử dụng
10
Q
Fermer
A
Đóng
11
Q
Habiter
A
Sống
12
Q
Jouer
A
Chơi
13
Q
Louer
A
Thuê, mướn
14
Q
Regarder
A
Nhìn, xem
15
Q
Rêver (de)
A
Mơ về