Time Flashcards
What time is it now?
Bây giơ là mấy giờ
today
hôm nay
What day is it today?
hôm nay là thứ mấy
what day is your birthday?
Sinh nhật anh vào ngày nào
Hai mươi tháng ba năm một nghin chín trăm sau mười sau
What year were you born?
Anh sinh năm nào
Exact time
đúng - bây giờ là tám giờ đúng
Minus
kém - Bây giờ là mười kém mười lâm phút (9:45)
Half
rưỡi - Bây giờ là ba giờ rưỡi (3:30)
morning (before 11)
sáng
Lunch (11 - 2)
trưa
afternoon (2 - 6)
chiều
Evening (6-10)
tối
Night (10+)
đêm
Today I go to work at 6 AM
hôm nay anh đi làm lúc sấu giờ
Calendar
âm lịch
After
Sau Khi
Take a break
Nghỉ
lunch break
nghỉ trưa
rời
start to leave
after that
sau đó
Everyday
hàng ngày
Get up from bed
ngủ dậy
yesterday
hôm qua
tomorrow
ngày mai
2 days from now
Ngày kia
2 days ago
hôm kia
last week
tuần trước
This week
tuần này
next week
tuần sau