Time Flashcards
1
Q
What time is it now?
A
Bây giơ là mấy giờ
2
Q
today
A
hôm nay
3
Q
What day is it today?
A
hôm nay là thứ mấy
4
Q
what day is your birthday?
A
Sinh nhật anh vào ngày nào
Hai mươi tháng ba năm một nghin chín trăm sau mười sau
5
Q
What year were you born?
A
Anh sinh năm nào
6
Q
Exact time
A
đúng - bây giờ là tám giờ đúng
7
Q
Minus
A
kém - Bây giờ là mười kém mười lâm phút (9:45)
8
Q
Half
A
rưỡi - Bây giờ là ba giờ rưỡi (3:30)
9
Q
morning (before 11)
A
sáng
10
Q
Lunch (11 - 2)
A
trưa
11
Q
afternoon (2 - 6)
A
chiều
12
Q
Evening (6-10)
A
tối
13
Q
Night (10+)
A
đêm
14
Q
Today I go to work at 6 AM
A
hôm nay anh đi làm lúc sấu giờ
15
Q
Calendar
A
âm lịch