Nouns Flashcards
1
Q
Cái Kính
A
Glasses
2
Q
Cái Mũ
A
Hat
3
Q
Cái bút bi
A
Pen
4
Q
Cái bút chì
A
Pencil
5
Q
Cái cốc
A
Coffee Cup
6
Q
Cái đồng hồ
A
watch
7
Q
Chiếc Lá
A
Leaf
7
Q
Cái Ví
A
wallet
8
Q
Chiếc dép
A
Sandal
9
Q
Chiếc giầy
A
Shoe
10
Q
quyển tư điển
A
Dictionairy
11
Q
quyển vở
A
Datebook
12
Q
quyển lịch
A
calendar
13
Q
tờ báo
A
newspaper
14
Q
tờ giấy
A
paper