Tiếng anh Flashcards
1
Q
Cuộc bầy cử
A
Election
2
Q
Đảng phái
A
Party
3
Q
Đảng dân chủ
A
Democratic party
4
Q
Đảng cộng hoà
A
Republican party
5
Q
Ứng cử viên tổng thống
A
Presidential candidate
6
Q
Đưa cái gì trên cái gì
A
Put something above something
Put family above work
7
Q
Coi là thiêng liền
A
Hold sacred
Seikird
8
Q
Các luật cơ bản
A
Fundamental principle
9
Q
Lẽ thường
A
Common sense
10
Q
Tăng
A
Soar
11
Q
Tăng
A
Soar
12
Q
Lòng yêu nước
A
Patriotism
Paetri ơ tiz ơm
13
Q
Gần đạt đến giải quyết vấn đề gì
A
Come close to V
14
Q
Xương sống, trụ cột
A
Backbone
15
Q
Lạm phát
A
Inflation