Thuỷ quyển Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Thuỷ quyển

A

+ Toàn bộ lớp nước bao quanh TĐ
+ đại dương, lục địa, lớp đất đá, khí quyển, cơ thể sinh vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nguồn cấp nước

A

+ Mưa
+ Băng tuyết (lũ xuân)
+ Nước ngầm (điều tiết nước sông)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bề mặt lưu vực

A

+ Địa hình: dốc => lũ lên xuống nhanh
+ Hồ đầm, thực vật: điều tiết dòng chảy
+ Phụ lưu chi lưu
- phụ nhiều, sông ngắn => lũ chồng lũ
- phụ nhiều, sông dài => lũ thấp
- chi nhiều => lũ thoát nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Hồ & nguồn gốc

A
  • núi lửa: miệng núi lửa đã tắt, tròn & sâu
  • kiến tạo: lún sụt, nứt vỡ, dài & sâu
  • móng ngựa: khúc uốn tách khỏi dòng chính, nông cong
  • băng hà: băng cổ di truyền, bào lõm mặt đất
  • nhân tạo: người tạo
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nước băng tuyết

A

+ nđo tăng, băng tan => lũ
+ băng phổ biến ở hàn, ôn đới và núi cao
+ 90% băng ở cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nước ngầm

A

Dưới bề mặt do nước bên trên thấm xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nhân tố ảnh hưởng nước ngầm

A

nguồn, địa hình, độ thấm nước của đất đá, mức độ bốc hơi, lớp phủ thực vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đặc điểm nước ngầm

A

ẩm: nhiều & nông
khô: ít và sâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Giá trị nước ngầm

A
  • sinh hoạt, sản xuất
  • sông - hồ - đầm
  • cố định đất đá
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Giải pháp bảo vệ nguồn nước ngọt

A
  • tiết kiệm
  • giữ sạch
  • phân phối
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly