Nước biển & đại dương Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Độ muối

A
  • 35%
  • Phụ thuộc vào lượng bốc hơi, mưa & nước sông
  • Thay đổi theo vĩ độ & độ sâu (cao nhất ở chí tuyến)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nhiệt độ

A
  • 17C
  • Thay đổi theo mùa, vĩ độ, độ sâu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sóng biển

A

Dao động nước biển theo chiều thẳng đứng do gió

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sóng thần

A
  • Do động đất, núi lửa hoặc bão
  • Trên 20m, di chuyển chiều ngang với tốc độ lớn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Thuỷ triều, nguyên nhân & giá trị

A
  • Nước biển dâng cao & hạ thấp hằng ngày
  • Do gravity sun, moon & lực li tâm TĐ

+: thuỷ sản, năng lượng, quân sự
-: nhiễm mặn, lũ lụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Triều cường

A

Sun, moon, earth thẳng hàng (tròn hoặc ko trăng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Triều kém

A

Sun moon earth vuông góc (trăng khuyết)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Dòng biển, nguyên nhân & vai trò

A

+ Dòng nước chảy trong biển & đại dương
+ Do gió, chênh lệch muối, nhiệt độ
+ sinh vật, khoáng sản & năng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Phân loại & đặc điểm của dòng biển

A
  • Nóng: thấp - cao
  • Lạnh: cao - thấp
    + Vùng gió mùa: thay đổi tính chất & chiều theo mùa
    + Dòng nóng & lạnh kết lớp thành hoàn lưu, chảy clockwise ở bán cầu bắc và anti ở bán cầu nam
    + Nóng lạnh phân bố đối xứng ở 2 bờ đại dương
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly