Theme 3 Hospitality Flashcards
1
Q
landlord
A
(n) chủ của một nơi nào đó
2
Q
reservation
A
(n) sự hạn chế, điều kiện hạn chế
đặt trước
vùng dành riêng cho
sự e dè, lo ngại
3
Q
seasonal work
A
(n) công việc theo mùa, thời vụ
4
Q
catering
A
(n) phục vụ ăn uống
5
Q
food hygiene
A
(n) vệ sinh thực phẩm
6
Q
porter
A
(n) a person whose job is to carry things, especially travellers’ bags at railway stations, airports, hotels etc
7
Q
premises
A
(n) cơ sở
8
Q
complimentary
A
(n) ca ngợi, khen ngợi
miễn phí
9
Q
reception
A
(n) sự tiếp nhận
10
Q
conference
A
(n) sự bàn bạc, hội ý, hội nghị