Theme 1 Baking and Finance Flashcards

1
Q

accounting

A

(n) (người) kế toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

debit card

A

(n) thẻ ghi nợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

interest rates

A

the percentage amount that you pay for borrowing money, or get for lending money, for a period of time, usually a year
(n) lãi suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

standing order

A

Set up a standing order
pay by standing order
=> (n) Lệnh thanh toán
Còn là đơn đặt hàng thường là hằng tuần, hằng tháng
=> Standing order for something
Nguyên tắc về cách thức của các ủy ban, quốc hội,… Hay còn gọi là thường vụ
=> Standing order to do something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

denomination

A

(n) đơn vị tiền tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

statement

A

(n) báo cáo, bản in kê sẵn (ghi rõ tất cả các số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bureau de change

A

(n) phòng thu đổi ngoại tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

mortgage

A

(n) tiền thế chấp

(v) thế chấp tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

deposit ceiling

A

(n) mức trần tiền gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

overdraft

A

(v) chi vượt mức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

transfer

A

(v) chuyển tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

checking account

A

(n) tài khoản hiện có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

direct debit

A

(v) thanh toán trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

payee

A

(n) người nhận thanh toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

traveler’s checks

A

(n) tấm séc du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

clerk

A

(n) kế toán

17
Q

exchange rate

A

(n) tỉ giá hối đoái

18
Q

remittance

A

(n) chuyển tiền thanh toán quốc tế

19
Q

withdraw

A

(v) thu hồi, rút tiền từ tài khoản tiết kiệm, rút tiền từ tài khoản ngân hàng

20
Q

interest

A

(n) tiền lãi

21
Q

withdrawal

A

(v) rút tiền