Theme 1 Baking and Finance Flashcards
accounting
(n) (người) kế toán
debit card
(n) thẻ ghi nợ
interest rates
the percentage amount that you pay for borrowing money, or get for lending money, for a period of time, usually a year
(n) lãi suất
standing order
Set up a standing order
pay by standing order
=> (n) Lệnh thanh toán
Còn là đơn đặt hàng thường là hằng tuần, hằng tháng
=> Standing order for something
Nguyên tắc về cách thức của các ủy ban, quốc hội,… Hay còn gọi là thường vụ
=> Standing order to do something
denomination
(n) đơn vị tiền tệ
statement
(n) báo cáo, bản in kê sẵn (ghi rõ tất cả các số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định)
bureau de change
(n) phòng thu đổi ngoại tệ
mortgage
(n) tiền thế chấp
(v) thế chấp tài sản
deposit ceiling
(n) mức trần tiền gửi
overdraft
(v) chi vượt mức
transfer
(v) chuyển tiền
checking account
(n) tài khoản hiện có
direct debit
(v) thanh toán trực tiếp
payee
(n) người nhận thanh toán
traveler’s checks
(n) tấm séc du lịch